- Dịch nghĩa: sư tử
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: lái-ơn
- Phiên âm quốc tế: /'laiən/
- Hướng dẫn viết: l + ion
- Ví dụ câu:
The lion is the king of the ground.
Loài sư tử là vua của mặt đất.
I like the lion's roar.
Tôi thích tiếng gầm của sư tử.
Do you like the lion?
Bạn có thích loài sư tử không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: lái-ơn
- Phiên âm quốc tế: /'laiən/
- Hướng dẫn viết: l + ion
- Ví dụ câu:
The lion is the king of the ground.
Loài sư tử là vua của mặt đất.
I like the lion's roar.
Tôi thích tiếng gầm của sư tử.
Do you like the lion?
Bạn có thích loài sư tử không?
Đăng bình luận