O

O - Tiếng Anh Phú Quốc
oyster : loài hàu (ói-xì-tơ)

oyster : loài hàu (ói-xì-tơ)

- Dịch nghĩa: loài hàu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ói-xì-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'ɔistə/  ...
O - Tiếng Anh Phú Quốc
octopus : loài bạch tuột (óc-tơ-pợt-xì)

octopus : loài bạch tuột (óc-tơ-pợt-xì)

- Dịch nghĩa: loài bạch tuột  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: óc-tơ-pợt-xì  - Phiên âm quốc tế: /...
O - Tiếng Anh Phú Quốc
ox : con bò đực thiến (o-xì)

ox : con bò đực thiến (o-xì)

- Số nhiều: oxen /ˈɒksn/ (ó-xơn) - Dịch nghĩa: con bò, con bò đực thiến - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt:...
Lên đầu trang