2 âm
63

2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
coral : loài san hô (có-rơ)

coral : loài san hô (có-rơ)

- Dịch nghĩa: loài san hô  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: có-rơ  - Phiên âm quốc tế: /'kɔrəl/  ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
scallop : loài sò điệp (xì-có-lợp)

scallop : loài sò điệp (xì-có-lợp)

- Dịch nghĩa: loài sò điệp  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-có-lợp  - Phiên âm quốc tế: /'skɒl...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
oyster : loài hàu (ói-xì-tơ)

oyster : loài hàu (ói-xì-tơ)

- Dịch nghĩa: loài hàu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ói-xì-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'ɔistə/  ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
mussel : loài trai (mất-xơ)

mussel : loài trai (mất-xơ)

- Dịch nghĩa: loài trai  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mất-xơ  - Phiên âm quốc tế: /'mʌsl/  - ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
crayfish : loài tôm hùm đất (cờ-rấy-phịt-sừ)

crayfish : loài tôm hùm đất (cờ-rấy-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài tôm hùm đất (sống ở sông) - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-rấy-phịt-sừ  - Phiên ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
lobster : loài tôm hùm (lóp-xì-tơ)

lobster : loài tôm hùm (lóp-xì-tơ)

- Dịch nghĩa: loài tôm hùm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lóp-xì-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'lɔbs...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
starfish : loài sao biển (xì-tá-phịt-sừ)

starfish : loài sao biển (xì-tá-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sao biển  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tá-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: séo-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'ʃelfiʃ/...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
dolphin : loài cá heo (đó-phin)

dolphin : loài cá heo (đó-phin)

- Dịch nghĩa: loài cá mập  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đó-phin  - Phiên âm quốc tế: /'dɔlfin/...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
seahorse : loài cá ngựa (xí-ho-xì)

seahorse : loài cá ngựa (xí-ho-xì)

- Dịch nghĩa: loài cá ngựa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xí-ho-xì  - Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
peacock : loài công (pí-khọt-kh)

peacock : loài công (pí-khọt-kh)

- Dịch nghĩa: loài công  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pí-khọt-kh  - Phiên âm quốc tế: /'pi:kɔk...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

- Dịch nghĩa: loài nhím  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hé-giừ-ho-g  - Phiên âm quốc tế: /'heʤhɔ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
rabbit : loài thỏ (ré-bịt)

rabbit : loài thỏ (ré-bịt)

- Từ đồng nghĩa: bunny (bấn-ny) / hare : thỏ rừng (he-ơ)  - Dịch nghĩa: loài thỏ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
turkey : loài gà tây (tớ-khi)

turkey : loài gà tây (tớ-khi)

- Dịch nghĩa: loài gà tây  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tớ-khi  - Phiên âm quốc tế: /'tə:ki/  ...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
panda : loài gấu trúc (pén-đơ)

panda : loài gấu trúc (pén-đơ)

- Dịch nghĩa: loài gấu trúc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pén-đơ  - Phiên âm quốc tế: /'pændə/...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
camel : loài lạc đà (khé-mơ-l)

camel : loài lạc đà (khé-mơ-l)

- Dịch nghĩa: loài lạc đà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khé-mơ-l  - Phiên âm quốc tế: /'kæməl/...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)

giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)

- Dịch nghĩa: loài hưu cao cổ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gi-ráp-ph  - Phiên âm quốc tế: /ʤi...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
zebra : loài ngựa vằn (gí-bờ-rơ)

zebra : loài ngựa vằn (gí-bờ-rơ)

- Dịch nghĩa: loài ngựa vằn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gí-bờ-rơ  - Phiên âm quốc tế: /'zi:b...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
gibbon : loài vượn (gí-bơn)

gibbon : loài vượn (gí-bơn)

- Dịch nghĩa: loài vượn, dã nhân  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gí-bơn  - Phiên âm quốc tế: /'g...
2 âm - Tiếng Anh Phú Quốc
walrus : hải mã (quó-rợt-xì)

walrus : hải mã (quó-rợt-xì)

- Dịch nghĩa: hải mã, sư tử biển  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: quó-rợt-xì  - Phiên âm quốc tế: /...
Lên đầu trang