1 âm
Trang chủ » 1 âm
30
Trang chủ » 1 âm

- Dịch nghĩa: loài nghêu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-lem - Phiên âm quốc tế: /klæm/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài tôm sú - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pờ-ron - Phiên âm quốc tế: /prɔ:n/ - Hư...

- Dịch nghĩa: loài ốc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-l - Phiên âm quốc tế: /sneil/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài tép bạc, nhuyễn thể - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-ri-l - Phiên âm quốc tế:...

- Dịch nghĩa: loài tôm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: sừ-rim-p - Phiên âm quốc tế: /ʃrimp/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: loài cua - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-rép - Phiên âm quốc tế: /kræb/ - Hướng ...

- Dịch nghĩa: loài cá voi - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: quây-l - Phiên âm quốc tế: /weil/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: loài cá mập - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: sa-kh - Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài mực ống - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ - Phiên âm quốc tế: /skwid/ -...

- Dịch nghĩa: loài vịt - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đấc-kh - Phiên âm quốc tế: /dʌk/ - Hướng d...

- Dịch nghĩa: loài chó sói - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: qúp-ph - Phiên âm quốc tế: /wulf/ - Hư...

- Dịch nghĩa: loài gấu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: be-r - Phiên âm quốc tế: /beə/ - Hướng dẫn...

- Số nhiều: sheep - Đồng nghĩa: lamb - cừu non nuôi để lấy thịt (lem) - Dịch nghĩa: loài cừu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 ...

- Số nhiều: deer - Dịch nghĩa: loài nai - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đi-r - Phiên âm quốc tế: ...

- Dịch nghĩa: loài bò - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khau - Phiên âm quốc tế: /kau/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: loài cáo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pho-xì - Phiên âm quốc tế: /fɔks/ - Hướng ...

- Dịch nghĩa: huấn luyện viên, xe khách, người dạy kèm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khô-ch - Phi...

- Dịch nghĩa: người hầu gái - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mây-đ - Phiên âm quốc tế: /meid/ - Hư...

- Dịch nghĩa: thẩm phán - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: đầu bếp, bếp trưởng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: s se-ph - Phiên âm quốc tế: /∫ef/...
CHIA SẺ TỪ HỌC VIÊN 36
xxxxxhan
3 năm trước0906158020 tư vấn cho em với ạxxxxxhan
3 năm trước0906158020 tư vấn cho em với ạHọc Viên
5 năm trướcHọc phí khoá 3 tháng bên mình như nào ạ?? Em bị mất gốc ạHọc Viên
5 năm trướcHọc phi sao ạ .sdt 0386043233Học Viên
5 năm trướcmình muốn hoc giao tiếp 1 tháng bao nhiêu tiền ạ .sdt 0386043233