J

J - Tiếng Anh Phú Quốc
jellyfish : loài sứa (gié-ly-phịt-sừ)

jellyfish : loài sứa (gié-ly-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sứa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gié-ly-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'dʒe...
J - Tiếng Anh Phú Quốc
judge : thẩm phán (giất-giừ)

judge : thẩm phán (giất-giừ)

- Dịch nghĩa: thẩm phán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ  - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/  - Hướn...
J - Tiếng Anh Phú Quốc
journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: phóng viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t  - Phiên âm quốc tế: /'...
J - Tiếng Anh Phú Quốc
janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

- Dịch nghĩa: quản gia  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/...
Lên đầu trang