2 từ
49

2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
porcupine fish : loài cá nhím (pó-khiêu-pai phít-sừ)

porcupine fish : loài cá nhím (pó-khiêu-pai phít-sừ)

- Dịch nghĩa: loài cá nhím  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: pó-khiêu-pai phít-sừ  - Phiên âm quốc tế: /...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

- Dịch nghĩa: loài nhum biển, cầu gai  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xi ớ-chơn  - Phiên âm quốc tế: /si:...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
sweet snail : ốc hương (xì-quýt xì-nây-l)

sweet snail : ốc hương (xì-quýt xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc hương  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xì-quýt xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /swi:t ...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc sừng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
horn scallop : loài sò mai, còi biên mai (hon xì-có-lợp)

horn scallop : loài sò mai, còi biên mai (hon xì-có-lợp)

- Dịch nghĩa: loài sò mai, còi biên mai  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hon xì-có-lợp  - Phiên âm quốc tế...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
blood cockle : loài sò huyết (bờ-lất có-cơ)

blood cockle : loài sò huyết (bờ-lất có-cơ)

- Dịch nghĩa: loài sò huyết  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: bờ-lất có-cơ  - Phiên âm quốc tế: /blʌd kɔkl/...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
baby clam : loài hến, lía (bấy-bi cờ-lem)

baby clam : loài hến, lía (bấy-bi cờ-lem)

- Dịch nghĩa: loài hến, loài lía  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: bấy-bi cờ-lem  - Phiên âm quốc tế: /...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
snow crab : loài cua tuyết (xì-nô cờ-rép)

snow crab : loài cua tuyết (xì-nô cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua tuyết  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xì-nô cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /snou kræb...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
king crab : loài cua hoàng đế (kinh cờ-rép)

king crab : loài cua hoàng đế (kinh cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua hoàng đế  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: kinh cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /kiɳ kræ...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
coconut crab : loài cua dừa (cố-cơ-nật cờ-rép)

coconut crab : loài cua dừa (cố-cơ-nật cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua dừa  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: cố-cơ-nật cơ-rép  - Phiên âm quốc tế: /'ko...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
hermit crab : loài cua ẩn sĩ (hớ-mịt cờ-rép)

hermit crab : loài cua ẩn sĩ (hớ-mịt cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua ẩn sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: hớ-mịt cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
mantis shrimp : loài tôm tích (mén-tịt sừ-rim-p)

mantis shrimp : loài tôm tích (mén-tịt sừ-rim-p)

- Dịch nghĩa: loài tôm tích  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: mén-tịt sừ-rim-p  - Phiên âm quốc tế: /'m...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
starfish : loài sao biển (xì-tá-phịt-sừ)

starfish : loài sao biển (xì-tá-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sao biển  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tá-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: séo-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'ʃelfiʃ/...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
jellyfish : loài sứa (gié-ly-phịt-sừ)

jellyfish : loài sứa (gié-ly-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sứa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gié-ly-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'dʒe...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
peacock : loài công (pí-khọt-kh)

peacock : loài công (pí-khọt-kh)

- Dịch nghĩa: loài công  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pí-khọt-kh  - Phiên âm quốc tế: /'pi:kɔk...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

- Dịch nghĩa: loài nhím  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hé-giừ-ho-g  - Phiên âm quốc tế: /'heʤhɔ...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

- Dịch nghĩa: hải cẩu  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sea + dog)  - Phiên âm tiếng Việt: xi đo-g  - Phiên âm quốc tế: /si: dɔg/ ...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

- Dịch nghĩa: mật ong lửng, loài chồn mật  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (honey + badger)  - Phiên âm tiếng Việt: há-ni bé-giơ  ...
2 từ - Tiếng Anh Phú Quốc
leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

- Dịch nghĩa: mèo núi  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (leopard + cat)  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt khét  - Phiên âm quốc tế: /...
Lên đầu trang