các loài tôm
6

các loài tôm - Tiếng Anh Phú Quốc
prawn : loài tôm sú (pờ-ron)

prawn : loài tôm sú (pờ-ron)

- Dịch nghĩa: loài tôm sú  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pờ-ron  - Phiên âm quốc tế: /prɔ:n/  - Hư...
các loài tôm - Tiếng Anh Phú Quốc
crayfish : loài tôm hùm đất (cờ-rấy-phịt-sừ)

crayfish : loài tôm hùm đất (cờ-rấy-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài tôm hùm đất (sống ở sông) - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-rấy-phịt-sừ  - Phiên ...
các loài tôm - Tiếng Anh Phú Quốc
lobster : loài tôm hùm (lóp-xì-tơ)

lobster : loài tôm hùm (lóp-xì-tơ)

- Dịch nghĩa: loài tôm hùm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lóp-xì-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'lɔbs...
các loài tôm - Tiếng Anh Phú Quốc
mantis shrimp : loài tôm tích (mén-tịt sừ-rim-p)

mantis shrimp : loài tôm tích (mén-tịt sừ-rim-p)

- Dịch nghĩa: loài tôm tích  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: mén-tịt sừ-rim-p  - Phiên âm quốc tế: /'m...
các loài tôm - Tiếng Anh Phú Quốc
krill : loài tép bạc (cờ-ri-l)

krill : loài tép bạc (cờ-ri-l)

- Dịch nghĩa: loài tép bạc, nhuyễn thể  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-ri-l   - Phiên âm quốc tế:...
các loài tôm - Tiếng Anh Phú Quốc
shrimp : loài tôm (sừ-rim-p)

shrimp : loài tôm (sừ-rim-p)

- Dịch nghĩa: loài tôm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: sừ-rim-p  - Phiên âm quốc tế: /ʃrimp/  - Hướ...
Lên đầu trang