S
26

S - Tiếng Anh Phú Quốc
sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

- Dịch nghĩa: loài nhum biển, cầu gai  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xi ớ-chơn  - Phiên âm quốc tế: /si:...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
scallop : loài sò điệp (xì-có-lợp)

scallop : loài sò điệp (xì-có-lợp)

- Dịch nghĩa: loài sò điệp  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-có-lợp  - Phiên âm quốc tế: /'skɒl...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
snow crab : loài cua tuyết (xì-nô cờ-rép)

snow crab : loài cua tuyết (xì-nô cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua tuyết  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: xì-nô cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /snou kræb...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
starfish : loài sao biển (xì-tá-phịt-sừ)

starfish : loài sao biển (xì-tá-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sao biển  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tá-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
snail : loài ốc (xì-nây-l)

snail : loài ốc (xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /sneil/  - Hướn...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: séo-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'ʃelfiʃ/...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
shrimp : loài tôm (sừ-rim-p)

shrimp : loài tôm (sừ-rim-p)

- Dịch nghĩa: loài tôm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: sừ-rim-p  - Phiên âm quốc tế: /ʃrimp/  - Hướ...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
shark : loài cá mập (sa-kh)

shark : loài cá mập (sa-kh)

- Dịch nghĩa: loài cá mập  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: sa-kh  - Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/  - Hướn...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
squid : loài mực ống (xì-quy-đ)

squid : loài mực ống (xì-quy-đ)

- Dịch nghĩa: loài mực ống  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ  - Phiên âm quốc tế: /skwid/  -...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
seahorse : loài cá ngựa (xí-ho-xì)

seahorse : loài cá ngựa (xí-ho-xì)

- Dịch nghĩa: loài cá ngựa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xí-ho-xì  - Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
sheep : loài cừu (si-p)

sheep : loài cừu (si-p)

- Số nhiều: sheep  - Đồng nghĩa: lamb - cừu non nuôi để lấy thịt (lem)  - Dịch nghĩa: loài cừu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 ...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

- Dịch nghĩa: hải cẩu  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sea + dog)  - Phiên âm tiếng Việt: xi đo-g  - Phiên âm quốc tế: /si: dɔg/ ...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

- Dịch nghĩa: kỳ giông  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xé-lơ-men-đơ  - Phiên âm quốc tế: /'sæləm...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
squirrel : loài sóc (xì-quý-rơ)

squirrel : loài sóc (xì-quý-rơ)

- Từ đồng nghĩa: chipmunk - loài sóc chuột (chíp-mân-cơ) - Dịch nghĩa: loài sóc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm ...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t  -...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
singer : ca sĩ (xính-gơ)

singer : ca sĩ (xính-gơ)

- Dịch nghĩa: ca sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xính-gơ  - Phiên âm quốc tế: /'siɳə/  - Hướ...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

- Dịch nghĩa: người giám sát  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ  - Phiên âm quốc tế: /s...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (store + owner)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ  - Phiên âm quốc t...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
stockbroker : nhân viên chứng khoán (xì-tóc-bờ-rố-khơ)

stockbroker : nhân viên chứng khoán (xì-tóc-bờ-rố-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên chứng khoán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc-bờ-rố-khơ  - Phiên âm quố...
S - Tiếng Anh Phú Quốc
stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

- Dịch nghĩa: thủ kho  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (stock + clerk)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh  - Phiên âm quốc tế...
Lên đầu trang