M

M - Tiếng Anh Phú Quốc
mussel : loài trai (mất-xơ)

mussel : loài trai (mất-xơ)

- Dịch nghĩa: loài trai  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mất-xơ  - Phiên âm quốc tế: /'mʌsl/  - ...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
mantis shrimp : loài tôm tích (mén-tịt sừ-rim-p)

mantis shrimp : loài tôm tích (mén-tịt sừ-rim-p)

- Dịch nghĩa: loài tôm tích  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: mén-tịt sừ-rim-p  - Phiên âm quốc tế: /'m...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
mongoose : cầy mangut (mon-gú-xì)

mongoose : cầy mangut (mon-gú-xì)

- Dịch nghĩa: loài cầy mangut thích ăn thịt rắn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mon-gú-xì  - Phiên â...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
motorbike taxi : xe ôm (mố-tơ-bai-kh téc-xi)

motorbike taxi : xe ôm (mố-tơ-bai-kh téc-xi)

- Dịch nghĩa: xe ôm, xe đò  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (motorbike + taxi)  - Phiên âm tiếng Việt: mố-tơ-bai-kh téc-xi  - Phiê...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
musician : nhạc sĩ (miu-gí-sơn)

musician : nhạc sĩ (miu-gí-sơn)

- Dịch nghĩa: nhạc sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: miu-gí-sơn  - Phiên âm quốc tế: /mju:'ziʃn...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
mover : nhân viên dọn nhà (mú-vơ)

mover : nhân viên dọn nhà (mú-vơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn nhà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mú-vơ  - Phiên âm quốc tế: /'mu:...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
miner : thợ mỏ (mái-nơ)

miner : thợ mỏ (mái-nơ)

- Dịch nghĩa: thợ mỏ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mái-nơ  - Phiên âm quốc tế: /'mainə/  - Hư...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
messenger : người đưa tin (mé-xin-giơ)

messenger : người đưa tin (mé-xin-giơ)

- Dịch nghĩa: người đưa tin   - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mé-xin-giơ  - Phiên âm quốc tế: /'m...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
medical assistant : phụ tá bác sĩ (mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t)

medical assistant : phụ tá bác sĩ (mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t)

- Dịch nghĩa: phụ tá bác sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (medical + assistant)  - Phiên âm tiếng Việt: mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t  ...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
mechanic : thợ máy (mi-khé-nịc)

mechanic : thợ máy (mi-khé-nịc)

- Dịch nghĩa: thợ máy  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mi-khé-nịc  - Phiên âm quốc tế: /mi'kænik/...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
manicurist : thợ làm móng tay (mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t)

manicurist : thợ làm móng tay (mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: thợ làm móng tay  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t  - Phiên âm qu...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
mail carrier : người đưa thư (mây-l khé-ri-ơ)

mail carrier : người đưa thư (mây-l khé-ri-ơ)

- Dịch nghĩa: người đưa thư  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (mail + carrier)  - Phiên âm tiếng Việt: mây-l khé-ri-ơ  - Phiên âm q...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
maid : người hầu gái (mây-đ)

maid : người hầu gái (mây-đ)

- Dịch nghĩa: người hầu gái  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mây-đ  - Phiên âm quốc tế: /meid/  - Hư...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
machine operator : người vận hành máy móc (mờ-sin o-pơ-rấy-tơ)

machine operator : người vận hành máy móc (mờ-sin o-pơ-rấy-tơ)

- Dịch nghĩa: người vận hành máy móc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (machine + operator)   - Phiên âm tiếng Việt: mờ-sin o-pơ-rấy...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
manager : người quản lý (mé-nịt-giơ)

manager : người quản lý (mé-nịt-giơ)

- Dịch nghĩa: người quản lý - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-nịt-giơ - Phiên âm quốc tế: /'mænidʤ...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
monkey : con khỉ (mấng-khi)

monkey : con khỉ (mấng-khi)

- Dịch nghĩa: con khỉ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mấng-khi - Phiên âm quốc tế: /'mʌɳki/ - Hướn...
M - Tiếng Anh Phú Quốc
mouse : con chuột (mau-xì)

mouse : con chuột (mau-xì)

- Dịch nghĩa: con chuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mau-xì - Phiên âm quốc tế: /maus/ - Hướng dẫn ...
Lên đầu trang