F

F - Tiếng Anh Phú Quốc
fox : loài cáo (pho-xì)

fox : loài cáo (pho-xì)

- Dịch nghĩa: loài cáo  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pho-xì  - Phiên âm quốc tế: /fɔks/  - Hướng ...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
food-service worker : nhân viên phục vụ thức ăn (phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ)

food-service worker : nhân viên phục vụ thức ăn (phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên phục vụ thức ăn  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ  - Phiên âm tiếng Việt: phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ  - Phiên âm...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
factory worker : công nhân nhà máy (phéc-tri quớ-khơ)

factory worker : công nhân nhà máy (phéc-tri quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân nhà máy  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (factory + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: phác-tri quớ-khơ  - Ph...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
foreman : quản đốc (phó-mơn)

foreman : quản đốc (phó-mơn)

- Dịch nghĩa: quản đốc công trình  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: phó-mơn  - Phiên âm quốc tế: /fɔ:m...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
firefighter : lính cứu hoả (phai-r-phái-tơ)

firefighter : lính cứu hoả (phai-r-phái-tơ)

- Dịch nghĩa: lính cứu hoả  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter)  - Phiên âm tiếng Việt: phai-r-phái-tơ  ...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
farmer : nông dân (phá-mơ)

farmer : nông dân (phá-mơ)

- Dịch nghĩa: nông dân - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ - Phiên âm quốc tế: /'fɑ:mə/ - Hướng...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
fisherman : ngư dân (phít-sơ-mơn)

fisherman : ngư dân (phít-sơ-mơn)

- Dịch nghĩa: ngư dân - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: phít-sơ-mơn - Phiên âm quốc tế: /'fiʃəmən/ -...
F - Tiếng Anh Phú Quốc
flight attendant : tiếp viên hàng không (phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t)

flight attendant : tiếp viên hàng không (phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t)

- Dịch nghĩa: tiếp viên hàng không - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (flight - 1 âm + attendant - 3 âm)  - Phiên âm tiếng Việt: phờ-la...
Lên đầu trang