D
Trang chủ » D
Trang chủ » D

- Dịch nghĩa: loài cá mập - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đó-phin - Phiên âm quốc tế: /'dɔlfin/...

- Dịch nghĩa: loài vịt - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đấc-kh - Phiên âm quốc tế: /dʌk/ - Hướng d...

- Số nhiều: deer - Dịch nghĩa: loài nai - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đi-r - Phiên âm quốc tế: ...

- Dịch nghĩa: loài lừa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: công nhân bốc xếp - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: đóc-kh quớ-khơ - Phiên âm quốc tế: /dɔk ...

- Dịch nghĩa: nhân viên giao hàng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (delivery + person) - Phiên âm tiếng Việt: đì-lí-vơ-ri pớ-xơn ...

- Dịch nghĩa: nhân viên nhập liệu - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ (data + entry + clerk) - Phiên âm tiếng Việt: đấy-tơ én-tri cờ-...

- Dịch nghĩa: đạo diễn, giám đốc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: đi-réc-tơ hoặc đai-réc-tơ - Phiên ...

- Dịch nghĩa: tài xế - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-rái-vơ - Phiên âm quốc tế: /'draivə/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: vũ công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ - Phiên âm quốc tế: /'dɑ:n...

- Dịch nghĩa: con chó - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đo-g - Phiên âm quốc tế: /dɔg/ - Hướng dẫn viết:...

- Dịch nghĩa: con rồng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-ré-gơn - Phiên âm quốc tế: /'drægən/ - H...

- Dịch nghĩa: nha sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đén-tịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'dentist/ -...

- Dịch nghĩa: bác sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đóc-tơ - Phiên âm quốc tế: /'dɔktə/ - Hướng d...