B
15

B - Tiếng Anh Phú Quốc
blood cockle : loài sò huyết (bờ-lất có-cơ)

blood cockle : loài sò huyết (bờ-lất có-cơ)

- Dịch nghĩa: loài sò huyết  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: bờ-lất có-cơ  - Phiên âm quốc tế: /blʌd kɔkl/...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
baby clam : loài hến, lía (bấy-bi cờ-lem)

baby clam : loài hến, lía (bấy-bi cờ-lem)

- Dịch nghĩa: loài hến, loài lía  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: bấy-bi cờ-lem  - Phiên âm quốc tế: /...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
bear : loài gấu (be-r)

bear : loài gấu (be-r)

- Dịch nghĩa: loài gấu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: be-r  - Phiên âm quốc tế: /beə/  - Hướng dẫn...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
buffalo : loài trâu (bấp-phơ-lô)

buffalo : loài trâu (bấp-phơ-lô)

- Dịch nghĩa: loài trâu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô  - Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlo...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
businesswoman : thương gia nữ (bí-gi-nịt-xì-ú-mơn)

businesswoman : thương gia nữ (bí-gi-nịt-xì-ú-mơn)

- Dịch nghĩa: thương gia nữ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-ú-mơn  - Phiên âm quốc tế: ...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
businessman : thương gia nam (bí-gi-nịt-xì-men)

businessman : thương gia nam (bí-gi-nịt-xì-men)

- Dịch nghĩa: thương gia nam  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-men  - Phiên âm quốc tế: /...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
beautician : nhân viên thẩm mỹ (biu-tí-sơn)

beautician : nhân viên thẩm mỹ (biu-tí-sơn)

- Dịch nghĩa: nhân viên thẩm mỹ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: biu-tí-sơn  - Phiên âm quốc tế: /bju...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
barber : thợ cắt tóc (bá-bơ)

barber : thợ cắt tóc (bá-bơ)

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bá-bơ  - Phiên âm quốc tế: /'bɑ:bə/  ...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
baker : thợ làm bánh (bấy-khơ)

baker : thợ làm bánh (bấy-khơ)

- Dịch nghĩa: thợ làm bánh  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bấy-khơ  - Phiên âm quốc tế: /'beikə/...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
bus driver : tài xế xe buýt (bất-xì đờ-rái-vơ)

bus driver : tài xế xe buýt (bất-xì đờ-rái-vơ)

- Dịch nghĩa: tài xế xe buýt  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (bus + driver)   - Phiên âm tiếng Việt: bất-xì đờ-rái-vơ  - Phiên âm...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
bartender : nhân viên pha chế (bá-ten-đơ)

bartender : nhân viên pha chế (bá-ten-đơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên pha chế  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bá-ten-đơ  - Phiên âm quốc tế: /...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
babysitter : cô giữ trẻ (bấy-bi-xít-tơ)

babysitter : cô giữ trẻ (bấy-bi-xít-tơ)

- Dịch nghĩa: cô giữ trẻ, bảo mẫu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm (từ ghép) - Phiên âm tiếng Việt: bấy-bi-xít-tơ) - Phiên âm q...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
butcher : người bán thịt (bút-chơ)

butcher : người bán thịt (bút-chơ)

- Dịch nghĩa: người bán thịt  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bút-chơ  - Phiên âm quốc tế: /'butʃ...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
bellman : nhân viên hành lý (béo-mơn)

bellman : nhân viên hành lý (béo-mơn)

- Dịch nghĩa: nhân viên khuân vác hành lý ở khách sạn  - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: béo-mơn - Phiên ...
B - Tiếng Anh Phú Quốc
bricklayer : thợ xây (bờ-ríc-kh-lấy-dơ)

bricklayer : thợ xây (bờ-ríc-kh-lấy-dơ)

- Dịch nghĩa: thợ xây - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bờ-ríc-kh-lấy-dơ - Phiên âm quốc tế: /'brik,l...
Lên đầu trang