
- Dịch nghĩa: lồng tiếng nữ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (voice + actress) - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-trịt-xì - Phiên ...

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nam - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (voice + actor) - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-tơ - Phiên âm quố...

- Dịch nghĩa: người thuyết minh, bình luận (đài phát thanh, phim, bóng đá...) - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiế...

- Dịch nghĩa: diễn viên hài - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-mí-đi-ơn - Phiên âm quốc tế: /kə...

- Dịch nghĩa: cầu thủ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pơ-lấy-ơ - Phiên âm quốc tế: /'pleiə/ -...

- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí - Phiên âm quốc tế: /ref...

- Dịch nghĩa: huấn luyện viên, xe khách, người dạy kèm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khô-ch - Phi...

- Dịch nghĩa: học sinh tiểu học - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ - Phiên âm quốc tế: /'p...

- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t -...

- Dịch nghĩa: xe ôm, xe đò - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (motorbike + taxi) - Phiên âm tiếng Việt: mố-tơ-bai-kh téc-xi - Phiê...

- Dịch nghĩa: nhà thơ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pố-ịt - Phiên âm quốc tế: /'pouit/ - Hư...

- Dịch nghĩa: ca sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xính-gơ - Phiên âm quốc tế: /'siɳə/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: nhà văn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: rái-tơ - Phiên âm quốc tế: /'raitə/ - H...

- Dịch nghĩa: hướng dẫn viên du lịch - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (tourist + guide) - Phiên âm tiếng Việt: tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ...

- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn - Phiên âm quốc tế: /v...

- Dịch nghĩa: tài xế xe tải - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (truck + driver) - Phiên âm tiếng Việt: trấc-kh đờ-rái-vơ - Phiên â...

- Dịch nghĩa: nhân viên du lịch - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (travel + agent) - Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t - Ph...

- Dịch nghĩa: thông dịch viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: tren-xì-lấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /t...

- Dịch nghĩa: người trực điện thoại - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: té-lơ-phô-nịt-xì-t - Phiên âm q...

- Dịch nghĩa: tiếp thị điện thoại - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ - Phiên âm quốc...