Bài Đăng Mới Nhất

leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

- Dịch nghĩa: mèo núi  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (leopard + cat)  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt khét  - Phiên âm quốc tế: /...
leopard : báo đốm (lé-pợt)

leopard : báo đốm (lé-pợt)

- Từ đồng nghĩa: cheetah (chí-tơ) - Dịch nghĩa: báo đốm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt  - P...
lion : sư tử (lái-ơn)

lion : sư tử (lái-ơn)

- Dịch nghĩa: sư tử  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lái-ơn  - Phiên âm quốc tế: /'laiən/  - Hướ...
voice actress : lồng tiếng nữ (voi-xì éc-trịt-xì)

voice actress : lồng tiếng nữ (voi-xì éc-trịt-xì)

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nữ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (voice + actress)  - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-trịt-xì  - Phiên ...
voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)

voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nam  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (voice + actor)  - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-tơ  - Phiên âm quố...
commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)

commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)

- Dịch nghĩa: người thuyết minh, bình luận (đài phát thanh, phim, bóng đá...)  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiế...
comedian : diễn viên hài (cờ-mí-đi-ơn)

comedian : diễn viên hài (cờ-mí-đi-ơn)

- Dịch nghĩa: diễn viên hài  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-mí-đi-ơn  - Phiên âm quốc tế: /kə...
player : cầu thủ (pờ-lấy-ơ)

player : cầu thủ (pờ-lấy-ơ)

- Dịch nghĩa: cầu thủ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pơ-lấy-ơ  - Phiên âm quốc tế: /'pleiə/  -...
referee : trọng tài (re-phờ-rí)

referee : trọng tài (re-phờ-rí)

- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí  - Phiên âm quốc tế: /ref...
coach : huấn luyện viên, xe khách (khô-ch)

coach : huấn luyện viên, xe khách (khô-ch)

- Dịch nghĩa: huấn luyện viên, xe khách, người dạy kèm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khô-ch  - Phi...
pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)

pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)

- Dịch nghĩa: học sinh tiểu học  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ  - Phiên âm quốc tế: /'p...
student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t  -...
motorbike taxi : xe ôm (mố-tơ-bai-kh téc-xi)

motorbike taxi : xe ôm (mố-tơ-bai-kh téc-xi)

- Dịch nghĩa: xe ôm, xe đò  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (motorbike + taxi)  - Phiên âm tiếng Việt: mố-tơ-bai-kh téc-xi  - Phiê...
poet : nhà thơ (pố-ịt)

poet : nhà thơ (pố-ịt)

- Dịch nghĩa: nhà thơ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pố-ịt  - Phiên âm quốc tế: /'pouit/  - Hư...
singer : ca sĩ (xính-gơ)

singer : ca sĩ (xính-gơ)

- Dịch nghĩa: ca sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xính-gơ  - Phiên âm quốc tế: /'siɳə/  - Hướ...
writer : nhà văn (rái-tơ)

writer : nhà văn (rái-tơ)

- Dịch nghĩa: nhà văn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: rái-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'raitə/  - H...
tourist guide : hướng dẫn viên du lịch (tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ)

tourist guide : hướng dẫn viên du lịch (tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ)

- Dịch nghĩa: hướng dẫn viên du lịch  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (tourist + guide)  - Phiên âm tiếng Việt: tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ...
veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn  - Phiên âm quốc tế: /v...
truck driver : tài xế xe tải (trấc-kh đờ-rái-vơ)

truck driver : tài xế xe tải (trấc-kh đờ-rái-vơ)

- Dịch nghĩa: tài xế xe tải  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (truck + driver)  - Phiên âm tiếng Việt: trấc-kh đờ-rái-vơ  - Phiên â...
travel agent : nhân viên du lịch (tré-vơ-l ấy-giơn-t)

travel agent : nhân viên du lịch (tré-vơ-l ấy-giơn-t)

- Dịch nghĩa: nhân viên du lịch  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (travel + agent)  - Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t  - Ph...
Lên đầu trang