M
Trang chủ » M
Trang chủ » M

- Dịch nghĩa: loài trai - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mất-xơ - Phiên âm quốc tế: /'mʌsl/ - ...

- Dịch nghĩa: loài tôm tích - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: mén-tịt sừ-rim-p - Phiên âm quốc tế: /'m...

- Dịch nghĩa: loài cầy mangut thích ăn thịt rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mon-gú-xì - Phiên â...

- Dịch nghĩa: xe ôm, xe đò - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (motorbike + taxi) - Phiên âm tiếng Việt: mố-tơ-bai-kh téc-xi - Phiê...

- Dịch nghĩa: nhạc sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: miu-gí-sơn - Phiên âm quốc tế: /mju:'ziʃn...

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn nhà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mú-vơ - Phiên âm quốc tế: /'mu:...

- Dịch nghĩa: thợ mỏ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mái-nơ - Phiên âm quốc tế: /'mainə/ - Hư...

- Dịch nghĩa: người đưa tin - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-xin-giơ - Phiên âm quốc tế: /'m...

- Dịch nghĩa: phụ tá bác sĩ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (medical + assistant) - Phiên âm tiếng Việt: mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t ...

- Dịch nghĩa: thợ máy - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mi-khé-nịc - Phiên âm quốc tế: /mi'kænik/...

- Dịch nghĩa: thợ làm móng tay - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t - Phiên âm qu...

- Dịch nghĩa: người đưa thư - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (mail + carrier) - Phiên âm tiếng Việt: mây-l khé-ri-ơ - Phiên âm q...

- Dịch nghĩa: người hầu gái - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mây-đ - Phiên âm quốc tế: /meid/ - Hư...

- Dịch nghĩa: người vận hành máy móc - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (machine + operator) - Phiên âm tiếng Việt: mờ-sin o-pơ-rấy...

- Dịch nghĩa: người quản lý - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-nịt-giơ - Phiên âm quốc tế: /'mænidʤ...

- Dịch nghĩa: con khỉ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mấng-khi - Phiên âm quốc tế: /'mʌɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: con chuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mau-xì - Phiên âm quốc tế: /maus/ - Hướng dẫn ...