Bài Đăng Mới Nhất

construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)

construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân xây dựng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (contruction - 3 âm / worker - 2 âm) - Phiên âm tiếng Việt: cơn-xì-...
engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)

engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)

- Dịch nghĩa: kỹ sư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r - Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/ ...
pig : con heo, lợn (pi-g)

pig : con heo, lợn (pi-g)

- Dịch nghĩa: con heo, lợn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pi-g - Phiên âm quốc tế: /pig/ - Hướng dẫn ...
dog : con chó (đo-g)

dog : con chó (đo-g)

- Dịch nghĩa: con chó - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đo-g - Phiên âm quốc tế: /dɔg/ - Hướng dẫn viết:...
monkey : con khỉ (mấng-khi)

monkey : con khỉ (mấng-khi)

- Dịch nghĩa: con khỉ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mấng-khi - Phiên âm quốc tế: /'mʌɳki/ - Hướn...
goat : con dê (gô-t)

goat : con dê (gô-t)

- Dịch nghĩa: con dê - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gô-t - Phiên âm quốc tế: /gout/ - Hướng dẫn viết:...
horse : con ngựa (ho-r-xì)

horse : con ngựa (ho-r-xì)

- Dịch nghĩa: con ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì - Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/ - Hướng dẫn ...
snake : con rắn (xì-nây-kh)

snake : con rắn (xì-nây-kh)

- Dịch nghĩa: con rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-kh - Phiên âm quốc tế: /sneik/ - Hướng dẫ...
dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)

dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)

- Dịch nghĩa: con rồng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-ré-gơn - Phiên âm quốc tế: /'drægən/ - H...
cat : con mèo (khét-t)

cat : con mèo (khét-t)

- Dịch nghĩa: con mèo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khét-t - Phiên âm quốc tế: /kæt/ - Hướng dẫn viế...
tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)

tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)

- Dịch nghĩa: con hổ, con cọp - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ - Phiên âm quốc tế: /'taigə/ ...
ox : con bò đực thiến (o-xì)

ox : con bò đực thiến (o-xì)

- Số nhiều: oxen /ˈɒksn/ (ó-xơn) - Dịch nghĩa: con bò, con bò đực thiến - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt:...
mouse : con chuột (mau-xì)

mouse : con chuột (mau-xì)

- Dịch nghĩa: con chuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mau-xì - Phiên âm quốc tế: /maus/ - Hướng dẫn ...
chicken : con gà (chíc-khơn)

chicken : con gà (chíc-khơn)

- Dịch nghĩa: con gà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: chíc-khơn - Phiên âm quốc tế: /ˈchikən/ - Hướng d...
bricklayer : thợ xây (bờ-ríc-kh-lấy-dơ)

bricklayer : thợ xây (bờ-ríc-kh-lấy-dơ)

- Dịch nghĩa: thợ xây - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bờ-ríc-kh-lấy-dơ - Phiên âm quốc tế: /'brik,l...
dentist : nha sĩ (đén-tịt-xì-t)

dentist : nha sĩ (đén-tịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: nha sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đén-tịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'dentist/ -...
doctor : bác sĩ (đóc-tơ)

doctor : bác sĩ (đóc-tơ)

- Dịch nghĩa: bác sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đóc-tơ - Phiên âm quốc tế: /'dɔktə/ - Hướng d...
Khoá học giao tiếp Tiếng Anh

Khoá học giao tiếp Tiếng Anh

Tiếng Anh Phú Quốc mở khoá học tiếng Anh giao tiếp dành cho đối tượng học viên đi làm tại nhà hàng, khách sạn, resort, bungalow... Học...
Gia sư tiếng Anh Phú Quốc dạy kèm lớp 5

Gia sư tiếng Anh Phú Quốc dạy kèm lớp 5

Gia sư Phú Quốc  mở lớp  dạy kèm tiếng Anh lớp 5  tại nhà dành cho học sinh chuẩn bị lên lớp 5 và học sinh đang học lớp 5. Nhận dạy học sinh...
Gia sư tiếng Anh Phú Quốc dạy kèm lớp 4

Gia sư tiếng Anh Phú Quốc dạy kèm lớp 4

Gia sư Phú Quốc  mở lớp  dạy kèm tiếng Anh lớp 4  tại nhà dành cho học sinh chuẩn bị lên lớp 4 và học sinh đang học lớp 4. Nhận dạy học sinh...
Lên đầu trang