
- Dịch nghĩa: bồi bàn nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-trịt-xì - Phiên âm quốc tế: /'weitris...

- Dịch nghĩa: bồi bàn nam - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /weitə/ - Hướng ...

- Dịch nghĩa: công nhân xây dựng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (contruction - 3 âm / worker - 2 âm) - Phiên âm tiếng Việt: cơn-xì-...

- Dịch nghĩa: kỹ sư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r - Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/ ...

- Dịch nghĩa: con heo, lợn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pi-g - Phiên âm quốc tế: /pig/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: con chó - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đo-g - Phiên âm quốc tế: /dɔg/ - Hướng dẫn viết:...

- Dịch nghĩa: con khỉ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mấng-khi - Phiên âm quốc tế: /'mʌɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: con dê - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gô-t - Phiên âm quốc tế: /gout/ - Hướng dẫn viết:...

- Dịch nghĩa: con ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì - Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: con rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-kh - Phiên âm quốc tế: /sneik/ - Hướng dẫ...

- Dịch nghĩa: con rồng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-ré-gơn - Phiên âm quốc tế: /'drægən/ - H...

- Dịch nghĩa: con mèo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khét-t - Phiên âm quốc tế: /kæt/ - Hướng dẫn viế...

- Dịch nghĩa: con hổ, con cọp - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ - Phiên âm quốc tế: /'taigə/ ...

- Số nhiều: oxen /ˈɒksn/ (ó-xơn) - Dịch nghĩa: con bò, con bò đực thiến - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt:...

- Dịch nghĩa: con chuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mau-xì - Phiên âm quốc tế: /maus/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: con gà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: chíc-khơn - Phiên âm quốc tế: /ˈchikən/ - Hướng d...

- Dịch nghĩa: thợ xây - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bờ-ríc-kh-lấy-dơ - Phiên âm quốc tế: /'brik,l...

- Dịch nghĩa: nha sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đén-tịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'dentist/ -...

- Dịch nghĩa: bác sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đóc-tơ - Phiên âm quốc tế: /'dɔktə/ - Hướng d...

Tiếng Anh Phú Quốc mở khoá học tiếng Anh giao tiếp dành cho đối tượng học viên đi làm tại nhà hàng, khách sạn, resort, bungalow... Học...