Bài Đăng Mới Nhất

mover : nhân viên dọn nhà (mú-vơ)

mover : nhân viên dọn nhà (mú-vơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn nhà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mú-vơ  - Phiên âm quốc tế: /'mu:...
miner : thợ mỏ (mái-nơ)

miner : thợ mỏ (mái-nơ)

- Dịch nghĩa: thợ mỏ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mái-nơ  - Phiên âm quốc tế: /'mainə/  - Hư...
messenger : người đưa tin (mé-xin-giơ)

messenger : người đưa tin (mé-xin-giơ)

- Dịch nghĩa: người đưa tin   - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mé-xin-giơ  - Phiên âm quốc tế: /'m...
medical assistant : phụ tá bác sĩ (mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t)

medical assistant : phụ tá bác sĩ (mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t)

- Dịch nghĩa: phụ tá bác sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (medical + assistant)  - Phiên âm tiếng Việt: mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t  ...
mechanic : thợ máy (mi-khé-nịc)

mechanic : thợ máy (mi-khé-nịc)

- Dịch nghĩa: thợ máy  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mi-khé-nịc  - Phiên âm quốc tế: /mi'kænik/...
manicurist : thợ làm móng tay (mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t)

manicurist : thợ làm móng tay (mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: thợ làm móng tay  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t  - Phiên âm qu...
mail carrier : người đưa thư (mây-l khé-ri-ơ)

mail carrier : người đưa thư (mây-l khé-ri-ơ)

- Dịch nghĩa: người đưa thư  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (mail + carrier)  - Phiên âm tiếng Việt: mây-l khé-ri-ơ  - Phiên âm q...
maid : người hầu gái (mây-đ)

maid : người hầu gái (mây-đ)

- Dịch nghĩa: người hầu gái  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mây-đ  - Phiên âm quốc tế: /meid/  - Hư...
machine operator : người vận hành máy móc (mờ-sin o-pơ-rấy-tơ)

machine operator : người vận hành máy móc (mờ-sin o-pơ-rấy-tơ)

- Dịch nghĩa: người vận hành máy móc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (machine + operator)   - Phiên âm tiếng Việt: mờ-sin o-pơ-rấy...
librarian : thủ thư viện (lai-bờ-ré-ri-ơn)

librarian : thủ thư viện (lai-bờ-ré-ri-ơn)

- Dịch nghĩa: thủ thư viện  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lai-bờ-ré-ri-ơn  - Phiên âm quốc tế: /lai...
lawyer : luật sư (ló-dơ)

lawyer : luật sư (ló-dơ)

- Dịch nghĩa: luật sư  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ló-dơ  - Phiên âm quốc tế: /'lɔ:jə/  - Hư...
judge : thẩm phán (giất-giừ)

judge : thẩm phán (giất-giừ)

- Dịch nghĩa: thẩm phán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ  - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/  - Hướn...
journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: phóng viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t  - Phiên âm quốc tế: /'...
janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

- Dịch nghĩa: quản gia  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/...
homemaker : người giúp việc nhà (hôm-mấy-khơ)

homemaker : người giúp việc nhà (hôm-mấy-khơ)

- Dịch nghĩa: người giúp việc nhà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hôm-mấy-khơ  - Phiên âm quốc tế: /...
health-care aid : hộ lý (heo-th-khe ây-đ)

health-care aid : hộ lý (heo-th-khe ây-đ)

- Dịch nghĩa: hộ lý  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ (health + care + aid)  - Phiên âm tiếng Việt: heo-th-khe ây-đ  - Phiên âm quố...
hairdresser : thợ cắt tóc nữ (he-đờ-ré-xơ)

hairdresser : thợ cắt tóc nữ (he-đờ-ré-xơ)

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc nữ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: he-đờ-ré-xơ  - Phiên âm quốc tế: /heə ...
hair stylist : nhà tạo mẫu tóc (he xì-tái-lịt-xì-t)

hair stylist : nhà tạo mẫu tóc (he xì-tái-lịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: nhà tạo mẫu tóc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (hair + stylist)  - Phiên âm tiếng Việt: he xì-tái-lịt-xì-t  - Phiê...
garment worker : công nhân may mặc (gá-mơn-t quớ-khơ)

garment worker : công nhân may mặc (gá-mơn-t quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân may mặc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (garment + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: gá-mơn-t quớ-khơ  - Ph...
gardener : người làm vườn (gá-đơn-nơ)

gardener : người làm vườn (gá-đơn-nơ)

- Dịch nghĩa: người làm vườn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gá-đơn-nơ  - Phiên âm quốc tế: /'gɑ...
Lên đầu trang