Bài Đăng Mới Nhất

player : cầu thủ (pờ-lấy-ơ)

player : cầu thủ (pờ-lấy-ơ)

- Dịch nghĩa: cầu thủ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pơ-lấy-ơ  - Phiên âm quốc tế: /'pleiə/  -...
referee : trọng tài (re-phờ-rí)

referee : trọng tài (re-phờ-rí)

- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí  - Phiên âm quốc tế: /ref...
coach : huấn luyện viên, xe khách (khô-ch)

coach : huấn luyện viên, xe khách (khô-ch)

- Dịch nghĩa: huấn luyện viên, xe khách, người dạy kèm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khô-ch  - Phi...
pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)

pupil : học sinh tiểu học (piếu-pơ)

- Dịch nghĩa: học sinh tiểu học  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ  - Phiên âm quốc tế: /'p...
student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

student : sinh viên (xì-tiếu-đơn-t)

- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t  -...
motorbike taxi : xe ôm (mố-tơ-bai-kh téc-xi)

motorbike taxi : xe ôm (mố-tơ-bai-kh téc-xi)

- Dịch nghĩa: xe ôm, xe đò  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (motorbike + taxi)  - Phiên âm tiếng Việt: mố-tơ-bai-kh téc-xi  - Phiê...
poet : nhà thơ (pố-ịt)

poet : nhà thơ (pố-ịt)

- Dịch nghĩa: nhà thơ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pố-ịt  - Phiên âm quốc tế: /'pouit/  - Hư...
singer : ca sĩ (xính-gơ)

singer : ca sĩ (xính-gơ)

- Dịch nghĩa: ca sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xính-gơ  - Phiên âm quốc tế: /'siɳə/  - Hướ...
writer : nhà văn (rái-tơ)

writer : nhà văn (rái-tơ)

- Dịch nghĩa: nhà văn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: rái-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'raitə/  - H...
tourist guide : hướng dẫn viên du lịch (tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ)

tourist guide : hướng dẫn viên du lịch (tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ)

- Dịch nghĩa: hướng dẫn viên du lịch  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (tourist + guide)  - Phiên âm tiếng Việt: tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ...
veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn  - Phiên âm quốc tế: /v...
truck driver : tài xế xe tải (trấc-kh đờ-rái-vơ)

truck driver : tài xế xe tải (trấc-kh đờ-rái-vơ)

- Dịch nghĩa: tài xế xe tải  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (truck + driver)  - Phiên âm tiếng Việt: trấc-kh đờ-rái-vơ  - Phiên â...
travel agent : nhân viên du lịch (tré-vơ-l ấy-giơn-t)

travel agent : nhân viên du lịch (tré-vơ-l ấy-giơn-t)

- Dịch nghĩa: nhân viên du lịch  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (travel + agent)  - Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t  - Ph...
translator : thông dịch viên (tren-xì-lấy-tơ)

translator : thông dịch viên (tren-xì-lấy-tơ)

- Dịch nghĩa: thông dịch viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tren-xì-lấy-tơ  - Phiên âm quốc tế: /t...
telephonist : người trực điện thoại (té-lơ-phô-nịt-xì-t)

telephonist : người trực điện thoại (té-lơ-phô-nịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: người trực điện thoại  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: té-lơ-phô-nịt-xì-t  - Phiên âm q...
telemarketer : tiếp thị điện thoại (te-li-má-khịt-tơ)

telemarketer : tiếp thị điện thoại (te-li-má-khịt-tơ)

- Dịch nghĩa: tiếp thị điện thoại  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ  - Phiên âm quốc...
technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r  - Phiên âm quốc ...
tailor : thợ may (tấy-lơ)

tailor : thợ may (tấy-lơ)

- Dịch nghĩa: thợ may  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ  - Phiên âm quốc tế: /'teilə/  - H...
supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

- Dịch nghĩa: người giám sát  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ  - Phiên âm quốc tế: /s...
store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (store + owner)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ  - Phiên âm quốc t...
Lên đầu trang