
- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí - Phiên âm quốc tế: /ref...

- Dịch nghĩa: huấn luyện viên, xe khách, người dạy kèm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khô-ch - Phi...

- Dịch nghĩa: học sinh tiểu học - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: piếu-pơ - Phiên âm quốc tế: /'p...

- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-tiếu-đơn-t -...

- Dịch nghĩa: xe ôm, xe đò - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (motorbike + taxi) - Phiên âm tiếng Việt: mố-tơ-bai-kh téc-xi - Phiê...

- Dịch nghĩa: nhà thơ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pố-ịt - Phiên âm quốc tế: /'pouit/ - Hư...

- Dịch nghĩa: ca sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xính-gơ - Phiên âm quốc tế: /'siɳə/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: nhà văn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: rái-tơ - Phiên âm quốc tế: /'raitə/ - H...

- Dịch nghĩa: hướng dẫn viên du lịch - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (tourist + guide) - Phiên âm tiếng Việt: tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ...

- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn - Phiên âm quốc tế: /v...

- Dịch nghĩa: tài xế xe tải - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (truck + driver) - Phiên âm tiếng Việt: trấc-kh đờ-rái-vơ - Phiên â...

- Dịch nghĩa: nhân viên du lịch - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (travel + agent) - Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t - Ph...

- Dịch nghĩa: thông dịch viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: tren-xì-lấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /t...

- Dịch nghĩa: người trực điện thoại - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: té-lơ-phô-nịt-xì-t - Phiên âm q...

- Dịch nghĩa: tiếp thị điện thoại - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ - Phiên âm quốc...

- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r - Phiên âm quốc ...

- Dịch nghĩa: thợ may - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ - Phiên âm quốc tế: /'teilə/ - H...

- Dịch nghĩa: người giám sát - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ - Phiên âm quốc tế: /s...

- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (store + owner) - Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ - Phiên âm quốc t...

- Dịch nghĩa: nhân viên chứng khoán - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc-bờ-rố-khơ - Phiên âm quố...