Bài Đăng Mới Nhất

lawyer : luật sư (ló-dơ)

lawyer : luật sư (ló-dơ)

- Dịch nghĩa: luật sư  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ló-dơ  - Phiên âm quốc tế: /'lɔ:jə/  - Hư...
judge : thẩm phán (giất-giừ)

judge : thẩm phán (giất-giừ)

- Dịch nghĩa: thẩm phán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ  - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/  - Hướn...
journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: phóng viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t  - Phiên âm quốc tế: /'...
janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

- Dịch nghĩa: quản gia  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/...
homemaker : người giúp việc nhà (hôm-mấy-khơ)

homemaker : người giúp việc nhà (hôm-mấy-khơ)

- Dịch nghĩa: người giúp việc nhà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hôm-mấy-khơ  - Phiên âm quốc tế: /...
health-care aid : hộ lý (heo-th-khe ây-đ)

health-care aid : hộ lý (heo-th-khe ây-đ)

- Dịch nghĩa: hộ lý  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ (health + care + aid)  - Phiên âm tiếng Việt: heo-th-khe ây-đ  - Phiên âm quố...
hairdresser : thợ cắt tóc nữ (he-đờ-ré-xơ)

hairdresser : thợ cắt tóc nữ (he-đờ-ré-xơ)

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc nữ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: he-đờ-ré-xơ  - Phiên âm quốc tế: /heə ...
hair stylist : nhà tạo mẫu tóc (he xì-tái-lịt-xì-t)

hair stylist : nhà tạo mẫu tóc (he xì-tái-lịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: nhà tạo mẫu tóc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (hair + stylist)  - Phiên âm tiếng Việt: he xì-tái-lịt-xì-t  - Phiê...
garment worker : công nhân may mặc (gá-mơn-t quớ-khơ)

garment worker : công nhân may mặc (gá-mơn-t quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân may mặc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (garment + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: gá-mơn-t quớ-khơ  - Ph...
gardener : người làm vườn (gá-đơn-nơ)

gardener : người làm vườn (gá-đơn-nơ)

- Dịch nghĩa: người làm vườn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gá-đơn-nơ  - Phiên âm quốc tế: /'gɑ...
food-service worker : nhân viên phục vụ thức ăn (phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ)

food-service worker : nhân viên phục vụ thức ăn (phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên phục vụ thức ăn  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ  - Phiên âm tiếng Việt: phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ  - Phiên âm...
factory worker : công nhân nhà máy (phéc-tri quớ-khơ)

factory worker : công nhân nhà máy (phéc-tri quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân nhà máy  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (factory + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: phác-tri quớ-khơ  - Ph...
dock worker : công nhân bốc xếp (đóc-kh quớ-khơ)

dock worker : công nhân bốc xếp (đóc-kh quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân bốc xếp  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: đóc-kh quớ-khơ  - Phiên âm quốc tế: /dɔk ...
delivery person : nhân viên giao hàng (đì-lí-vơ-ri pớ-xơn)

delivery person : nhân viên giao hàng (đì-lí-vơ-ri pớ-xơn)

- Dịch nghĩa: nhân viên giao hàng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02  từ (delivery + person)  - Phiên âm tiếng Việt: đì-lí-vơ-ri pớ-xơn ...
data entry clerk : nhân viên nhập liệu (đấy-tơ én-tri cờ-la-kh)

data entry clerk : nhân viên nhập liệu (đấy-tơ én-tri cờ-la-kh)

- Dịch nghĩa: nhân viên nhập liệu  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 03 từ (data + entry + clerk)  - Phiên âm tiếng Việt: đấy-tơ én-tri cờ-...
custodian : người quét dọn (khật-xì-tố-đi-ơn)

custodian : người quét dọn (khật-xì-tố-đi-ơn)

- Dịch nghĩa: người quét dọn, lao công  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khật-xì-tố-đi-ơn  - Phiên âm ...
care worker : giáo viên nuôi dạy trẻ (khe-r quớ-khơ)

care worker : giáo viên nuôi dạy trẻ (khe-r quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: giáo viên nuôi dạy trẻ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (care + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: khe-r quớ-khơ  - Phi...
businesswoman : thương gia nữ (bí-gi-nịt-xì-ú-mơn)

businesswoman : thương gia nữ (bí-gi-nịt-xì-ú-mơn)

- Dịch nghĩa: thương gia nữ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-ú-mơn  - Phiên âm quốc tế: ...
businessman : thương gia nam (bí-gi-nịt-xì-men)

businessman : thương gia nam (bí-gi-nịt-xì-men)

- Dịch nghĩa: thương gia nam  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-men  - Phiên âm quốc tế: /...
beautician : nhân viên thẩm mỹ (biu-tí-sơn)

beautician : nhân viên thẩm mỹ (biu-tí-sơn)

- Dịch nghĩa: nhân viên thẩm mỹ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: biu-tí-sơn  - Phiên âm quốc tế: /bju...
Lên đầu trang