
- Dịch nghĩa: thợ chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: phơ-tó-g-rơ-phơ - Phiên ...

- Dịch nghĩa: dược sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ-xịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'fɑ:...

- Dịch nghĩa: thợ sơn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /'peintə/ - ...

- Dịch nghĩa: nhạc sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: miu-gí-sơn - Phiên âm quốc tế: /mju:'ziʃn...

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn nhà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mú-vơ - Phiên âm quốc tế: /'mu:...

- Dịch nghĩa: thợ mỏ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mái-nơ - Phiên âm quốc tế: /'mainə/ - Hư...

- Dịch nghĩa: người đưa tin - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-xin-giơ - Phiên âm quốc tế: /'m...

- Dịch nghĩa: phụ tá bác sĩ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (medical + assistant) - Phiên âm tiếng Việt: mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t ...

- Dịch nghĩa: thợ máy - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mi-khé-nịc - Phiên âm quốc tế: /mi'kænik/...

- Dịch nghĩa: thợ làm móng tay - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t - Phiên âm qu...

- Dịch nghĩa: người đưa thư - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (mail + carrier) - Phiên âm tiếng Việt: mây-l khé-ri-ơ - Phiên âm q...

- Dịch nghĩa: người hầu gái - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mây-đ - Phiên âm quốc tế: /meid/ - Hư...

- Dịch nghĩa: người vận hành máy móc - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (machine + operator) - Phiên âm tiếng Việt: mờ-sin o-pơ-rấy...

- Dịch nghĩa: thủ thư viện - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: lai-bờ-ré-ri-ơn - Phiên âm quốc tế: /lai...

- Dịch nghĩa: luật sư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: ló-dơ - Phiên âm quốc tế: /'lɔ:jə/ - Hư...

- Dịch nghĩa: thẩm phán - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: phóng viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'...

- Dịch nghĩa: quản gia - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ - Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/...

- Dịch nghĩa: người giúp việc nhà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: hôm-mấy-khơ - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: hộ lý - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ (health + care + aid) - Phiên âm tiếng Việt: heo-th-khe ây-đ - Phiên âm quố...