
- Dịch nghĩa: loài tôm hùm đất (sống ở sông) - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-rấy-phịt-sừ - Phiên ...

- Dịch nghĩa: loài tôm hùm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: lóp-xì-tơ - Phiên âm quốc tế: /'lɔbs...

- Dịch nghĩa: loài tôm tích - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: mén-tịt sừ-rim-p - Phiên âm quốc tế: /'m...

- Dịch nghĩa: loài sao biển - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-tá-phịt-sừ - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: loài ốc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-l - Phiên âm quốc tế: /sneil/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài sò - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: séo-phịt-sừ - Phiên âm quốc tế: /'ʃelfiʃ/...

- Dịch nghĩa: loài tép bạc, nhuyễn thể - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-ri-l - Phiên âm quốc tế:...

- Dịch nghĩa: loài tôm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: sừ-rim-p - Phiên âm quốc tế: /ʃrimp/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: loài cua - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-rép - Phiên âm quốc tế: /kræb/ - Hướng ...

- Dịch nghĩa: loài cá voi - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: quây-l - Phiên âm quốc tế: /weil/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: loài cá mập - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đó-phin - Phiên âm quốc tế: /'dɔlfin/...

- Dịch nghĩa: loài cá mập - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: sa-kh - Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài sứa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: gié-ly-phịt-sừ - Phiên âm quốc tế: /'dʒe...

- Dịch nghĩa: loài mực ống - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ - Phiên âm quốc tế: /skwid/ -...

- Dịch nghĩa: loài bạch tuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: óc-tơ-pợt-xì - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: loài cá ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xí-ho-xì - Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ...

- Dịch nghĩa: loài vịt - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đấc-kh - Phiên âm quốc tế: /dʌk/ - Hướng d...

- Dịch nghĩa: loài công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pí-khọt-kh - Phiên âm quốc tế: /'pi:kɔk...

- Dịch nghĩa: loài nhím - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: hé-giừ-ho-g - Phiên âm quốc tế: /'heʤhɔ...

- Từ đồng nghĩa: bunny (bấn-ny) / hare : thỏ rừng (he-ơ) - Dịch nghĩa: loài thỏ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm...