Bài Đăng Mới Nhất

driver : tài xế (đờ-rái-vơ)

driver : tài xế (đờ-rái-vơ)

- Dịch nghĩa: tài xế - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-rái-vơ - Phiên âm quốc tế: /'draivə/ - Hướ...
dancer : vũ công (đán-xơ)

dancer : vũ công (đán-xơ)

- Dịch nghĩa: vũ công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ - Phiên âm quốc tế: /'dɑ:n...
receptionist : tiếp tân (rì-xép-sơn-nịt-xì-t)

receptionist : tiếp tân (rì-xép-sơn-nịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: tiếp tân khách sạn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: rì-xép-sơn-nịt-xì-t - Phiên âm quốc tế...
waitress : bồi bàn nữ (quấy-trịt-xì)

waitress : bồi bàn nữ (quấy-trịt-xì)

- Dịch nghĩa: bồi bàn nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-trịt-xì - Phiên âm quốc tế: /'weitris...
waiter : bồi bàn nam (quấy-tơ)

waiter : bồi bàn nam (quấy-tơ)

- Dịch nghĩa: bồi bàn nam - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /weitə/ - Hướng ...
construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)

construction worker : công nhân xây dựng (cơn-xì-trấc-sơn quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: công nhân xây dựng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (contruction - 3 âm / worker - 2 âm) - Phiên âm tiếng Việt: cơn-xì-...
engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)

engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)

- Dịch nghĩa: kỹ sư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r - Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/ ...
pig : con heo, lợn (pi-g)

pig : con heo, lợn (pi-g)

- Dịch nghĩa: con heo, lợn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pi-g - Phiên âm quốc tế: /pig/ - Hướng dẫn ...
dog : con chó (đo-g)

dog : con chó (đo-g)

- Dịch nghĩa: con chó - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đo-g - Phiên âm quốc tế: /dɔg/ - Hướng dẫn viết:...
monkey : con khỉ (mấng-khi)

monkey : con khỉ (mấng-khi)

- Dịch nghĩa: con khỉ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mấng-khi - Phiên âm quốc tế: /'mʌɳki/ - Hướn...
goat : con dê (gô-t)

goat : con dê (gô-t)

- Dịch nghĩa: con dê - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gô-t - Phiên âm quốc tế: /gout/ - Hướng dẫn viết:...
horse : con ngựa (ho-r-xì)

horse : con ngựa (ho-r-xì)

- Dịch nghĩa: con ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì - Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/ - Hướng dẫn ...
snake : con rắn (xì-nây-kh)

snake : con rắn (xì-nây-kh)

- Dịch nghĩa: con rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-kh - Phiên âm quốc tế: /sneik/ - Hướng dẫ...
dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)

dragon : con rồng (đờ-ré-gơn)

- Dịch nghĩa: con rồng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-ré-gơn - Phiên âm quốc tế: /'drægən/ - H...
cat : con mèo (khét-t)

cat : con mèo (khét-t)

- Dịch nghĩa: con mèo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khét-t - Phiên âm quốc tế: /kæt/ - Hướng dẫn viế...
tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)

tiger : con hổ, cọp (thái-gơ)

- Dịch nghĩa: con hổ, con cọp - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ - Phiên âm quốc tế: /'taigə/ ...
ox : con bò đực thiến (o-xì)

ox : con bò đực thiến (o-xì)

- Số nhiều: oxen /ˈɒksn/ (ó-xơn) - Dịch nghĩa: con bò, con bò đực thiến - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt:...
mouse : con chuột (mau-xì)

mouse : con chuột (mau-xì)

- Dịch nghĩa: con chuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mau-xì - Phiên âm quốc tế: /maus/ - Hướng dẫn ...
chicken : con gà (chíc-khơn)

chicken : con gà (chíc-khơn)

- Dịch nghĩa: con gà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: chíc-khơn - Phiên âm quốc tế: /ˈchikən/ - Hướng d...
bricklayer : thợ xây (bờ-ríc-kh-lấy-dơ)

bricklayer : thợ xây (bờ-ríc-kh-lấy-dơ)

- Dịch nghĩa: thợ xây - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bờ-ríc-kh-lấy-dơ - Phiên âm quốc tế: /'brik,l...
Lên đầu trang