
- Dịch nghĩa: thẩm phán - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: phóng viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'...

- Dịch nghĩa: quản gia - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ - Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/...

- Dịch nghĩa: người giúp việc nhà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: hôm-mấy-khơ - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: hộ lý - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ (health + care + aid) - Phiên âm tiếng Việt: heo-th-khe ây-đ - Phiên âm quố...

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: he-đờ-ré-xơ - Phiên âm quốc tế: /heə ...

- Dịch nghĩa: nhà tạo mẫu tóc - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (hair + stylist) - Phiên âm tiếng Việt: he xì-tái-lịt-xì-t - Phiê...

- Dịch nghĩa: công nhân may mặc - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (garment + worker) - Phiên âm tiếng Việt: gá-mơn-t quớ-khơ - Ph...

- Dịch nghĩa: người làm vườn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: gá-đơn-nơ - Phiên âm quốc tế: /'gɑ...

- Dịch nghĩa: nhân viên phục vụ thức ăn - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ - Phiên âm tiếng Việt: phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ - Phiên âm...

- Dịch nghĩa: công nhân nhà máy - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (factory + worker) - Phiên âm tiếng Việt: phác-tri quớ-khơ - Ph...

- Dịch nghĩa: công nhân bốc xếp - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: đóc-kh quớ-khơ - Phiên âm quốc tế: /dɔk ...

- Dịch nghĩa: nhân viên giao hàng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (delivery + person) - Phiên âm tiếng Việt: đì-lí-vơ-ri pớ-xơn ...

- Dịch nghĩa: nhân viên nhập liệu - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ (data + entry + clerk) - Phiên âm tiếng Việt: đấy-tơ én-tri cờ-...

- Dịch nghĩa: người quét dọn, lao công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: khật-xì-tố-đi-ơn - Phiên âm ...

- Dịch nghĩa: giáo viên nuôi dạy trẻ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (care + worker) - Phiên âm tiếng Việt: khe-r quớ-khơ - Phi...

- Dịch nghĩa: thương gia nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-ú-mơn - Phiên âm quốc tế: ...

- Dịch nghĩa: thương gia nam - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-men - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: nhân viên thẩm mỹ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: biu-tí-sơn - Phiên âm quốc tế: /bju...

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: bá-bơ - Phiên âm quốc tế: /'bɑ:bə/ ...