Bài Đăng Mới Nhất

tourist guide : hướng dẫn viên du lịch (tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ)

tourist guide : hướng dẫn viên du lịch (tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ)

- Dịch nghĩa: hướng dẫn viên du lịch  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (tourist + guide)  - Phiên âm tiếng Việt: tú-ơ-rịt-xì-t gai-đ...
veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

veterinarian : bác sĩ thú y (ve-tơ-ri-né-ri-ơn)

- Dịch nghĩa: bác sĩ thú y  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ve-tơ-ri-né-ri-ơn  - Phiên âm quốc tế: /v...
truck driver : tài xế xe tải (trấc-kh đờ-rái-vơ)

truck driver : tài xế xe tải (trấc-kh đờ-rái-vơ)

- Dịch nghĩa: tài xế xe tải  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (truck + driver)  - Phiên âm tiếng Việt: trấc-kh đờ-rái-vơ  - Phiên â...
travel agent : nhân viên du lịch (tré-vơ-l ấy-giơn-t)

travel agent : nhân viên du lịch (tré-vơ-l ấy-giơn-t)

- Dịch nghĩa: nhân viên du lịch  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (travel + agent)  - Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t  - Ph...
translator : thông dịch viên (tren-xì-lấy-tơ)

translator : thông dịch viên (tren-xì-lấy-tơ)

- Dịch nghĩa: thông dịch viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tren-xì-lấy-tơ  - Phiên âm quốc tế: /t...
telephonist : người trực điện thoại (té-lơ-phô-nịt-xì-t)

telephonist : người trực điện thoại (té-lơ-phô-nịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: người trực điện thoại  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: té-lơ-phô-nịt-xì-t  - Phiên âm q...
telemarketer : tiếp thị điện thoại (te-li-má-khịt-tơ)

telemarketer : tiếp thị điện thoại (te-li-má-khịt-tơ)

- Dịch nghĩa: tiếp thị điện thoại  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ  - Phiên âm quốc...
technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r  - Phiên âm quốc ...
tailor : thợ may (tấy-lơ)

tailor : thợ may (tấy-lơ)

- Dịch nghĩa: thợ may  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ  - Phiên âm quốc tế: /'teilə/  - H...
supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

- Dịch nghĩa: người giám sát  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ  - Phiên âm quốc tế: /s...
store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (store + owner)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ  - Phiên âm quốc t...
stockbroker : nhân viên chứng khoán (xì-tóc-bờ-rố-khơ)

stockbroker : nhân viên chứng khoán (xì-tóc-bờ-rố-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên chứng khoán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc-bờ-rố-khơ  - Phiên âm quố...
stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

- Dịch nghĩa: thủ kho  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (stock + clerk)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh  - Phiên âm quốc tế...
sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)

sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)

- Dịch nghĩa: thuyền trưởng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sea + captain)  - Phiên âm tiếng Việt: xi khép-tin  - Phiên âm quốc ...
sanitation worker : nhân viên vệ sinh (xe-ni-tấy-sơn quớ-khơ)

sanitation worker : nhân viên vệ sinh (xe-ni-tấy-sơn quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên vệ sinh  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sanitation + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: xe-ni-tấy-sơn quớ-kh...
salesperson : nhân viên bán hàng (xây-l-giừ-pớ-sơn)

salesperson : nhân viên bán hàng (xây-l-giừ-pớ-sơn)

- Dịch nghĩa: nhân viên bán hàng  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xây-l-giừ-pớ-sơn  - Phiên âm quốc t...
representative : người đại diện (re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v)

representative : người đại diện (re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v)

- Dịch nghĩa: người đại diện, đại biểu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v  - Phiê...
repair person : thợ sửa chữa (rì-pé-r pớ-xơn)

repair person : thợ sửa chữa (rì-pé-r pớ-xơn)

- Dịch nghĩa: thợ sửa chữa  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (repair + person)  - Phiên âm tiếng Việt: rì-pé-r pớ-xơn  - Phiên âm q...
programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

- Dịch nghĩa: lập trình viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pờ-rố-g-rem-mơ  - Phiên âm quốc tế: /...
postal worker : nhân viên bưu điện (pố-xì-tơ quớ-khơ)

postal worker : nhân viên bưu điện (pố-xì-tơ quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên bưu điện  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (postal + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: pố-xì-tơ quớ-khơ  - Ph...
Lên đầu trang