
- Dịch nghĩa: kì đà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ - Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/ -...

- Dịch nghĩa: loài thằn lằn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ - Phiên âm quốc tế: /'lizə...

- Từ đồng nghĩa: snake - loài rắn (sơ-nây-cơ) - Dịch nghĩa: rắn hổ mang - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Vi...

- Dịch nghĩa: loài lừa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài bò - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khau - Phiên âm quốc tế: /kau/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: loài trâu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô - Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlo...

- Dịch nghĩa: mật ong lửng, loài chồn mật - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (honey + badger) - Phiên âm tiếng Việt: há-ni bé-giơ ...

- Dịch nghĩa: loài cầy mangut thích ăn thịt rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mon-gú-xì - Phiên â...

- Từ đồng nghĩa: chipmunk - loài sóc chuột (chíp-mân-cơ) - Dịch nghĩa: loài sóc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm ...

- Dịch nghĩa: gấu trúc Mỹ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: rờ-khún - Phiên âm quốc tế: /rə'ku:n/...

- Dịch nghĩa: loài cáo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pho-xì - Phiên âm quốc tế: /fɔks/ - Hướng ...

- Dịch nghĩa: mèo núi - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (leopard + cat) - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt khét - Phiên âm quốc tế: /...

- Từ đồng nghĩa: cheetah (chí-tơ) - Dịch nghĩa: báo đốm - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt - P...

- Dịch nghĩa: sư tử - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: lái-ơn - Phiên âm quốc tế: /'laiən/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nữ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (voice + actress) - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-trịt-xì - Phiên ...

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nam - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (voice + actor) - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-tơ - Phiên âm quố...

- Dịch nghĩa: người thuyết minh, bình luận (đài phát thanh, phim, bóng đá...) - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiế...

- Dịch nghĩa: diễn viên hài - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: cờ-mí-đi-ơn - Phiên âm quốc tế: /kə...

- Dịch nghĩa: cầu thủ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pơ-lấy-ơ - Phiên âm quốc tế: /'pleiə/ -...

- Dịch nghĩa: trọng tài thể thao - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: re-phờ-rí - Phiên âm quốc tế: /ref...