
- Dịch nghĩa: tiếp viên hàng không - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (flight - 1 âm + attendant - 3 âm) - Phiên âm tiếng Việt: phờ-la...

- Dịch nghĩa: phi công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pái-lợt-t - Phiên âm quốc tế: /'pailət/ - H...

- Dịch nghĩa: tài xế - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-rái-vơ - Phiên âm quốc tế: /'draivə/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: vũ công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ - Phiên âm quốc tế: /'dɑ:n...

- Dịch nghĩa: tiếp tân khách sạn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: rì-xép-sơn-nịt-xì-t - Phiên âm quốc tế...

- Dịch nghĩa: bồi bàn nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-trịt-xì - Phiên âm quốc tế: /'weitris...

- Dịch nghĩa: bồi bàn nam - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /weitə/ - Hướng ...

- Dịch nghĩa: công nhân xây dựng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (contruction - 3 âm / worker - 2 âm) - Phiên âm tiếng Việt: cơn-xì-...

- Dịch nghĩa: kỹ sư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r - Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/ ...

- Dịch nghĩa: con heo, lợn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pi-g - Phiên âm quốc tế: /pig/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: con chó - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đo-g - Phiên âm quốc tế: /dɔg/ - Hướng dẫn viết:...

- Dịch nghĩa: con khỉ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mấng-khi - Phiên âm quốc tế: /'mʌɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: con dê - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gô-t - Phiên âm quốc tế: /gout/ - Hướng dẫn viết:...

- Dịch nghĩa: con ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: ho-r-xì - Phiên âm quốc tế: /hɔ:s/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: con rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-kh - Phiên âm quốc tế: /sneik/ - Hướng dẫ...

- Dịch nghĩa: con rồng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-ré-gơn - Phiên âm quốc tế: /'drægən/ - H...

- Dịch nghĩa: con mèo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khét-t - Phiên âm quốc tế: /kæt/ - Hướng dẫn viế...

- Dịch nghĩa: con hổ, con cọp - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: thái-gơ - Phiên âm quốc tế: /'taigə/ ...

- Số nhiều: oxen /ˈɒksn/ (ó-xơn) - Dịch nghĩa: con bò, con bò đực thiến - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt:...

- Dịch nghĩa: con chuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: mau-xì - Phiên âm quốc tế: /maus/ - Hướng dẫn ...