Bài Đăng Mới Nhất

salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

- Dịch nghĩa: kỳ giông  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xé-lơ-men-đơ  - Phiên âm quốc tế: /'sæləm...
iguana : kì đà (i-gúa-nơ)

iguana : kì đà (i-gúa-nơ)

- Dịch nghĩa: kì đà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ  - Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/  -...
lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

- Dịch nghĩa: loài thằn lằn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ  - Phiên âm quốc tế: /'lizə...
cobra : rắn hổ mang (cố-bờ-rơ)

cobra : rắn hổ mang (cố-bờ-rơ)

- Từ đồng nghĩa: snake - loài rắn (sơ-nây-cơ) - Dịch nghĩa: rắn hổ mang  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Vi...
donkey : loài lừa (đón-khi)

donkey : loài lừa (đón-khi)

- Dịch nghĩa: loài lừa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi  - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/  - Hướn...
cow : loài bò (khau)

cow : loài bò (khau)

- Dịch nghĩa: loài bò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khau  - Phiên âm quốc tế: /kau/  - Hướng dẫn ...
buffalo : loài trâu (bấp-phơ-lô)

buffalo : loài trâu (bấp-phơ-lô)

- Dịch nghĩa: loài trâu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô  - Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlo...
honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

- Dịch nghĩa: mật ong lửng, loài chồn mật  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (honey + badger)  - Phiên âm tiếng Việt: há-ni bé-giơ  ...
mongoose : cầy mangut (mon-gú-xì)

mongoose : cầy mangut (mon-gú-xì)

- Dịch nghĩa: loài cầy mangut thích ăn thịt rắn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mon-gú-xì  - Phiên â...
squirrel : loài sóc (xì-quý-rơ)

squirrel : loài sóc (xì-quý-rơ)

- Từ đồng nghĩa: chipmunk - loài sóc chuột (chíp-mân-cơ) - Dịch nghĩa: loài sóc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm ...
raccoon : gấu trúc Mỹ (rờ-khún)

raccoon : gấu trúc Mỹ (rờ-khún)

- Dịch nghĩa: gấu trúc Mỹ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: rờ-khún  - Phiên âm quốc tế: /rə'ku:n/...
fox : loài cáo (pho-xì)

fox : loài cáo (pho-xì)

- Dịch nghĩa: loài cáo  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pho-xì  - Phiên âm quốc tế: /fɔks/  - Hướng ...
leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

- Dịch nghĩa: mèo núi  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (leopard + cat)  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt khét  - Phiên âm quốc tế: /...
leopard : báo đốm (lé-pợt)

leopard : báo đốm (lé-pợt)

- Từ đồng nghĩa: cheetah (chí-tơ) - Dịch nghĩa: báo đốm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt  - P...
lion : sư tử (lái-ơn)

lion : sư tử (lái-ơn)

- Dịch nghĩa: sư tử  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lái-ơn  - Phiên âm quốc tế: /'laiən/  - Hướ...
voice actress : lồng tiếng nữ (voi-xì éc-trịt-xì)

voice actress : lồng tiếng nữ (voi-xì éc-trịt-xì)

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nữ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (voice + actress)  - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-trịt-xì  - Phiên ...
voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)

voice actor : lồng tiếng nam (voi-xì éc-tơ)

- Dịch nghĩa: lồng tiếng nam  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (voice + actor)  - Phiên âm tiếng Việt: voi-xì éc-tơ  - Phiên âm quố...
commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)

commentator : người thuyết minh, bình luận (cóm-men-tây-tơ)

- Dịch nghĩa: người thuyết minh, bình luận (đài phát thanh, phim, bóng đá...)  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiế...
comedian : diễn viên hài (cờ-mí-đi-ơn)

comedian : diễn viên hài (cờ-mí-đi-ơn)

- Dịch nghĩa: diễn viên hài  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-mí-đi-ơn  - Phiên âm quốc tế: /kə...
player : cầu thủ (pờ-lấy-ơ)

player : cầu thủ (pờ-lấy-ơ)

- Dịch nghĩa: cầu thủ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pơ-lấy-ơ  - Phiên âm quốc tế: /'pleiə/  -...
Lên đầu trang