
- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: he-đờ-ré-xơ - Phiên âm quốc tế: /heə ...

- Dịch nghĩa: nhà tạo mẫu tóc - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (hair + stylist) - Phiên âm tiếng Việt: he xì-tái-lịt-xì-t - Phiê...

- Dịch nghĩa: công nhân may mặc - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (garment + worker) - Phiên âm tiếng Việt: gá-mơn-t quớ-khơ - Ph...

- Dịch nghĩa: người làm vườn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: gá-đơn-nơ - Phiên âm quốc tế: /'gɑ...

- Dịch nghĩa: nhân viên phục vụ thức ăn - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ - Phiên âm tiếng Việt: phu-xớ-vịt-xì quớ-khơ - Phiên âm...

- Dịch nghĩa: công nhân nhà máy - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (factory + worker) - Phiên âm tiếng Việt: phác-tri quớ-khơ - Ph...

- Dịch nghĩa: công nhân bốc xếp - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: đóc-kh quớ-khơ - Phiên âm quốc tế: /dɔk ...

- Dịch nghĩa: nhân viên giao hàng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (delivery + person) - Phiên âm tiếng Việt: đì-lí-vơ-ri pớ-xơn ...

- Dịch nghĩa: nhân viên nhập liệu - Từ loại: danh từ - Số từ: 03 từ (data + entry + clerk) - Phiên âm tiếng Việt: đấy-tơ én-tri cờ-...

- Dịch nghĩa: người quét dọn, lao công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: khật-xì-tố-đi-ơn - Phiên âm ...

- Dịch nghĩa: giáo viên nuôi dạy trẻ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (care + worker) - Phiên âm tiếng Việt: khe-r quớ-khơ - Phi...

- Dịch nghĩa: thương gia nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-ú-mơn - Phiên âm quốc tế: ...

- Dịch nghĩa: thương gia nam - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: bí-gi-nịt-xì-men - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: nhân viên thẩm mỹ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: biu-tí-sơn - Phiên âm quốc tế: /bju...

- Dịch nghĩa: thợ cắt tóc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: bá-bơ - Phiên âm quốc tế: /'bɑ:bə/ ...

- Dịch nghĩa: thợ làm bánh - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: bấy-khơ - Phiên âm quốc tế: /'beikə/...

- Dịch nghĩa: công nhân lắp ráp - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: ơ-xém-bờ-lơ - Phiên âm quốc tế: /əˈ...

- Dịch nghĩa: hoạ sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: á á-tịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'ɑ:tist/...

- Dịch nghĩa: kiến trúc sư - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: á-khi-tẹc-t - Phiên âm quốc tế: /'ɑ:...

- Dịch nghĩa: đạo diễn, giám đốc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: đi-réc-tơ hoặc đai-réc-tơ - Phiên ...