7 năm trước

elephant : loài voi (é-li-phơn-t)

elephant : loài voi (é-li-phơn-t)

- Dịch nghĩa: loài voi  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: é-li-phơn-t  - Phiên âm quốc tế: /'elifən...
kangaroo : loài chuột túi (khen-gơ-rú)

kangaroo : loài chuột túi (khen-gơ-rú)

- Dịch nghĩa: loài chuột túi  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khen-gơ-rú  - Phiên âm quốc tế: /kæɳgə...
giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)

giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)

- Dịch nghĩa: loài hưu cao cổ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gi-ráp-ph  - Phiên âm quốc tế: /ʤi...
zebra : loài ngựa vằn (gí-bờ-rơ)

zebra : loài ngựa vằn (gí-bờ-rơ)

- Dịch nghĩa: loài ngựa vằn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gí-bờ-rơ  - Phiên âm quốc tế: /'zi:b...
hippopotamus : loài hà mã (hi-pơ-pó-tơ-mợt-xì)

hippopotamus : loài hà mã (hi-pơ-pó-tơ-mợt-xì)

- Dịch nghĩa: loài hà mã, lợn nước  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hi-pơ-pó-đơ-mợt-xì  - Phiên âm qu...
rhinoceros : loài tê giác (rai-nó-xơ-rợt-xì)

rhinoceros : loài tê giác (rai-nó-xơ-rợt-xì)

- Dịch nghĩa: loài tê giác  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: rai-nó-xơ-rợt-xì  - Phiên âm quốc tế: /ra...
gibbon : loài vượn (gí-bơn)

gibbon : loài vượn (gí-bơn)

- Dịch nghĩa: loài vượn, dã nhân  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gí-bơn  - Phiên âm quốc tế: /'g...
chimpanzee : loài tinh tinh (chim-pen-gí)

chimpanzee : loài tinh tinh (chim-pen-gí)

- Dịch nghĩa: loài tinh tinh  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: chim-pen-gí  - Phiên âm quốc tế: /tʃimp...
sheep : loài cừu (si-p)

sheep : loài cừu (si-p)

- Số nhiều: sheep  - Đồng nghĩa: lamb - cừu non nuôi để lấy thịt (lem)  - Dịch nghĩa: loài cừu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 ...
deer : loài nai (đi-r)

deer : loài nai (đi-r)

- Số nhiều: deer  - Dịch nghĩa: loài nai  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đi-r  - Phiên âm quốc tế: ...
walrus : hải mã (quó-rợt-xì)

walrus : hải mã (quó-rợt-xì)

- Dịch nghĩa: hải mã, sư tử biển  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: quó-rợt-xì  - Phiên âm quốc tế: /...
sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

- Dịch nghĩa: hải cẩu  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sea + dog)  - Phiên âm tiếng Việt: xi đo-g  - Phiên âm quốc tế: /si: dɔg/ ...
turtle : loài rùa (tớ-tơ)

turtle : loài rùa (tớ-tơ)

- Từ đồng nghĩa : tortoise - rùa ở cạn (tó-đơ-sơ) - Dịch nghĩa: loài rùa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng V...
crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)

crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)

- Từ đồng nghĩa: alligator - cá sấu Mỹ (é-li-gấy-đơ) - Dịch nghĩa: loài cá sấu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm t...
salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

- Dịch nghĩa: kỳ giông  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xé-lơ-men-đơ  - Phiên âm quốc tế: /'sæləm...
iguana : kì đà (i-gúa-nơ)

iguana : kì đà (i-gúa-nơ)

- Dịch nghĩa: kì đà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ  - Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/  -...
lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

- Dịch nghĩa: loài thằn lằn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ  - Phiên âm quốc tế: /'lizə...
cobra : rắn hổ mang (cố-bờ-rơ)

cobra : rắn hổ mang (cố-bờ-rơ)

- Từ đồng nghĩa: snake - loài rắn (sơ-nây-cơ) - Dịch nghĩa: rắn hổ mang  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Vi...
donkey : loài lừa (đón-khi)

donkey : loài lừa (đón-khi)

- Dịch nghĩa: loài lừa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi  - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/  - Hướn...
cow : loài bò (khau)

cow : loài bò (khau)

- Dịch nghĩa: loài bò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khau  - Phiên âm quốc tế: /kau/  - Hướng dẫn ...
Lên đầu trang