
- Dịch nghĩa: thu ngân - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: khe-sí-ơ - Phiên âm quốc tế: /kæ'∫iə[r]/ - ...

- Dịch nghĩa: cô giữ trẻ, bảo mẫu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm (từ ghép) - Phiên âm tiếng Việt: bấy-bi-xít-tơ) - Phiên âm q...

- Dịch nghĩa: nông dân - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ - Phiên âm quốc tế: /'fɑ:mə/ - Hướng...

- Dịch nghĩa: người bán thịt - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: bút-chơ - Phiên âm quốc tế: /'butʃ...

- Dịch nghĩa: ngư dân - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: phít-sơ-mơn - Phiên âm quốc tế: /'fiʃəmən/ -...

- Dịch nghĩa: thợ sửa ống nước - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm (b câm) - Phiên âm tiếng Việt: pờ-lấm-mơ - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn phòng ở khách sạn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: hau-xì-kiếp-pơ - Phiên â...

- Dịch nghĩa: người quản lý - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-nịt-giơ - Phiên âm quốc tế: /'mænidʤ...

- Dịch nghĩa: nhân viên khuân vác hành lý ở khách sạn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: béo-mơn - Phiên ...

- Dịch nghĩa: thợ điện - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: i-lẹc-trí-sơn - Phiên âm quốc tế: /ilek'triʃ...

- Dịch nghĩa: thợ hàn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quéo-đơ - Phiên âm quốc tế: /'weldə[r]/ - Hư...

- Dịch nghĩa: thợ mộc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: cá-pin-tơ - Phiên âm quốc tế: /'kɑ:pintə/ - ...

- Dịch nghĩa: y tá - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: nơ-xì - Phiên âm quốc tế: /nə:s/ - Hướng dẫn viết: ...

- Dịch nghĩa: giáo viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: tí-chơ - Phiên âm quốc tế: /'ti:tʃə/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: tiếp viên hàng không - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (flight - 1 âm + attendant - 3 âm) - Phiên âm tiếng Việt: phờ-la...

- Dịch nghĩa: phi công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pái-lợt-t - Phiên âm quốc tế: /'pailət/ - H...

- Dịch nghĩa: tài xế - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đờ-rái-vơ - Phiên âm quốc tế: /'draivə/ - Hướ...

- Dịch nghĩa: vũ công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ - Phiên âm quốc tế: /'dɑ:n...

- Dịch nghĩa: tiếp tân khách sạn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: rì-xép-sơn-nịt-xì-t - Phiên âm quốc tế...

- Dịch nghĩa: bồi bàn nữ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quấy-trịt-xì - Phiên âm quốc tế: /'weitris...