Bài Đăng Mới Nhất

representative : người đại diện (re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v)

representative : người đại diện (re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v)

- Dịch nghĩa: người đại diện, đại biểu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v  - Phiê...
repair person : thợ sửa chữa (rì-pé-r pớ-xơn)

repair person : thợ sửa chữa (rì-pé-r pớ-xơn)

- Dịch nghĩa: thợ sửa chữa  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (repair + person)  - Phiên âm tiếng Việt: rì-pé-r pớ-xơn  - Phiên âm q...
programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

- Dịch nghĩa: lập trình viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pờ-rố-g-rem-mơ  - Phiên âm quốc tế: /...
postal worker : nhân viên bưu điện (pố-xì-tơ quớ-khơ)

postal worker : nhân viên bưu điện (pố-xì-tơ quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên bưu điện  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (postal + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: pố-xì-tơ quớ-khơ  - Ph...
photographer : thợ chụp ảnh (phơ-tó-g-rơ-phơ)

photographer : thợ chụp ảnh (phơ-tó-g-rơ-phơ)

- Dịch nghĩa: thợ chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ)  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: phơ-tó-g-rơ-phơ  - Phiên ...
pharmacist : dược sĩ (phá-mơ-xịt-xì-t)

pharmacist : dược sĩ (phá-mơ-xịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: dược sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ-xịt-xì-t  - Phiên âm quốc tế: /'fɑ:...
painter : thợ sơn (pấy-tơ)

painter : thợ sơn (pấy-tơ)

- Dịch nghĩa: thợ sơn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pấy-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'peintə/  - ...
musician : nhạc sĩ (miu-gí-sơn)

musician : nhạc sĩ (miu-gí-sơn)

- Dịch nghĩa: nhạc sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: miu-gí-sơn  - Phiên âm quốc tế: /mju:'ziʃn...
mover : nhân viên dọn nhà (mú-vơ)

mover : nhân viên dọn nhà (mú-vơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn nhà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mú-vơ  - Phiên âm quốc tế: /'mu:...
miner : thợ mỏ (mái-nơ)

miner : thợ mỏ (mái-nơ)

- Dịch nghĩa: thợ mỏ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mái-nơ  - Phiên âm quốc tế: /'mainə/  - Hư...
messenger : người đưa tin (mé-xin-giơ)

messenger : người đưa tin (mé-xin-giơ)

- Dịch nghĩa: người đưa tin   - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mé-xin-giơ  - Phiên âm quốc tế: /'m...
medical assistant : phụ tá bác sĩ (mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t)

medical assistant : phụ tá bác sĩ (mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t)

- Dịch nghĩa: phụ tá bác sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (medical + assistant)  - Phiên âm tiếng Việt: mé-đi-cơ ơ-xí-xì-tơn-t  ...
mechanic : thợ máy (mi-khé-nịc)

mechanic : thợ máy (mi-khé-nịc)

- Dịch nghĩa: thợ máy  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mi-khé-nịc  - Phiên âm quốc tế: /mi'kænik/...
manicurist : thợ làm móng tay (mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t)

manicurist : thợ làm móng tay (mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: thợ làm móng tay  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mé-ni-khiêu-ơ-rịt-xì-t  - Phiên âm qu...
mail carrier : người đưa thư (mây-l khé-ri-ơ)

mail carrier : người đưa thư (mây-l khé-ri-ơ)

- Dịch nghĩa: người đưa thư  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (mail + carrier)  - Phiên âm tiếng Việt: mây-l khé-ri-ơ  - Phiên âm q...
maid : người hầu gái (mây-đ)

maid : người hầu gái (mây-đ)

- Dịch nghĩa: người hầu gái  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mây-đ  - Phiên âm quốc tế: /meid/  - Hư...
machine operator : người vận hành máy móc (mờ-sin o-pơ-rấy-tơ)

machine operator : người vận hành máy móc (mờ-sin o-pơ-rấy-tơ)

- Dịch nghĩa: người vận hành máy móc  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (machine + operator)   - Phiên âm tiếng Việt: mờ-sin o-pơ-rấy...
librarian : thủ thư viện (lai-bờ-ré-ri-ơn)

librarian : thủ thư viện (lai-bờ-ré-ri-ơn)

- Dịch nghĩa: thủ thư viện  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lai-bờ-ré-ri-ơn  - Phiên âm quốc tế: /lai...
lawyer : luật sư (ló-dơ)

lawyer : luật sư (ló-dơ)

- Dịch nghĩa: luật sư  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: ló-dơ  - Phiên âm quốc tế: /'lɔ:jə/  - Hư...
judge : thẩm phán (giất-giừ)

judge : thẩm phán (giất-giừ)

- Dịch nghĩa: thẩm phán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ  - Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/  - Hướn...
Lên đầu trang