
- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ - Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r - Phiên âm quốc ...

- Dịch nghĩa: thợ may - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ - Phiên âm quốc tế: /'teilə/ - H...

- Dịch nghĩa: người giám sát - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ - Phiên âm quốc tế: /s...

- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (store + owner) - Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ - Phiên âm quốc t...

- Dịch nghĩa: nhân viên chứng khoán - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc-bờ-rố-khơ - Phiên âm quố...

- Dịch nghĩa: thủ kho - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (stock + clerk) - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh - Phiên âm quốc tế...

- Dịch nghĩa: thuyền trưởng - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (sea + captain) - Phiên âm tiếng Việt: xi khép-tin - Phiên âm quốc ...

- Dịch nghĩa: nhân viên vệ sinh - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (sanitation + worker) - Phiên âm tiếng Việt: xe-ni-tấy-sơn quớ-kh...

- Dịch nghĩa: nhân viên bán hàng - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: xây-l-giừ-pớ-sơn - Phiên âm quốc t...

- Dịch nghĩa: người đại diện, đại biểu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v - Phiê...

- Dịch nghĩa: thợ sửa chữa - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (repair + person) - Phiên âm tiếng Việt: rì-pé-r pớ-xơn - Phiên âm q...

- Dịch nghĩa: lập trình viên - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: pờ-rố-g-rem-mơ - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: nhân viên bưu điện - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (postal + worker) - Phiên âm tiếng Việt: pố-xì-tơ quớ-khơ - Ph...

- Dịch nghĩa: thợ chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: phơ-tó-g-rơ-phơ - Phiên ...

- Dịch nghĩa: dược sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ-xịt-xì-t - Phiên âm quốc tế: /'fɑ:...

- Dịch nghĩa: thợ sơn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pấy-tơ - Phiên âm quốc tế: /'peintə/ - ...

- Dịch nghĩa: nhạc sĩ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: miu-gí-sơn - Phiên âm quốc tế: /mju:'ziʃn...

- Dịch nghĩa: nhân viên dọn nhà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mú-vơ - Phiên âm quốc tế: /'mu:...

- Dịch nghĩa: thợ mỏ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mái-nơ - Phiên âm quốc tế: /'mainə/ - Hư...

- Dịch nghĩa: người đưa tin - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: mé-xin-giơ - Phiên âm quốc tế: /'m...