Bài Đăng Mới Nhất

translator : thông dịch viên (tren-xì-lấy-tơ)

translator : thông dịch viên (tren-xì-lấy-tơ)

- Dịch nghĩa: thông dịch viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tren-xì-lấy-tơ  - Phiên âm quốc tế: /t...
telephonist : người trực điện thoại (té-lơ-phô-nịt-xì-t)

telephonist : người trực điện thoại (té-lơ-phô-nịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: người trực điện thoại  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: té-lơ-phô-nịt-xì-t  - Phiên âm q...
telemarketer : tiếp thị điện thoại (te-li-má-khịt-tơ)

telemarketer : tiếp thị điện thoại (te-li-má-khịt-tơ)

- Dịch nghĩa: tiếp thị điện thoại  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ  - Phiên âm quốc...
technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ  - Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r  - Phiên âm quốc ...
tailor : thợ may (tấy-lơ)

tailor : thợ may (tấy-lơ)

- Dịch nghĩa: thợ may  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ  - Phiên âm quốc tế: /'teilə/  - H...
supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

supervisor : người giám sát (siêu-pơ-vái-giơ)

- Dịch nghĩa: người giám sát  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ  - Phiên âm quốc tế: /s...
store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (store + owner)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ  - Phiên âm quốc t...
stockbroker : nhân viên chứng khoán (xì-tóc-bờ-rố-khơ)

stockbroker : nhân viên chứng khoán (xì-tóc-bờ-rố-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên chứng khoán  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc-bờ-rố-khơ  - Phiên âm quố...
stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

- Dịch nghĩa: thủ kho  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (stock + clerk)  - Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh  - Phiên âm quốc tế...
sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)

sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)

- Dịch nghĩa: thuyền trưởng  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sea + captain)  - Phiên âm tiếng Việt: xi khép-tin  - Phiên âm quốc ...
sanitation worker : nhân viên vệ sinh (xe-ni-tấy-sơn quớ-khơ)

sanitation worker : nhân viên vệ sinh (xe-ni-tấy-sơn quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên vệ sinh  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sanitation + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: xe-ni-tấy-sơn quớ-kh...
salesperson : nhân viên bán hàng (xây-l-giừ-pớ-sơn)

salesperson : nhân viên bán hàng (xây-l-giừ-pớ-sơn)

- Dịch nghĩa: nhân viên bán hàng  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xây-l-giừ-pớ-sơn  - Phiên âm quốc t...
representative : người đại diện (re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v)

representative : người đại diện (re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v)

- Dịch nghĩa: người đại diện, đại biểu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 05 âm  - Phiên âm tiếng Việt: re-pờ-rì-gién-tơ-ti-v  - Phiê...
repair person : thợ sửa chữa (rì-pé-r pớ-xơn)

repair person : thợ sửa chữa (rì-pé-r pớ-xơn)

- Dịch nghĩa: thợ sửa chữa  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (repair + person)  - Phiên âm tiếng Việt: rì-pé-r pớ-xơn  - Phiên âm q...
programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

- Dịch nghĩa: lập trình viên  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pờ-rố-g-rem-mơ  - Phiên âm quốc tế: /...
postal worker : nhân viên bưu điện (pố-xì-tơ quớ-khơ)

postal worker : nhân viên bưu điện (pố-xì-tơ quớ-khơ)

- Dịch nghĩa: nhân viên bưu điện  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (postal + worker)  - Phiên âm tiếng Việt: pố-xì-tơ quớ-khơ  - Ph...
photographer : thợ chụp ảnh (phơ-tó-g-rơ-phơ)

photographer : thợ chụp ảnh (phơ-tó-g-rơ-phơ)

- Dịch nghĩa: thợ chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ)  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: phơ-tó-g-rơ-phơ  - Phiên ...
pharmacist : dược sĩ (phá-mơ-xịt-xì-t)

pharmacist : dược sĩ (phá-mơ-xịt-xì-t)

- Dịch nghĩa: dược sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ-xịt-xì-t  - Phiên âm quốc tế: /'fɑ:...
painter : thợ sơn (pấy-tơ)

painter : thợ sơn (pấy-tơ)

- Dịch nghĩa: thợ sơn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pấy-tơ  - Phiên âm quốc tế: /'peintə/  - ...
musician : nhạc sĩ (miu-gí-sơn)

musician : nhạc sĩ (miu-gí-sơn)

- Dịch nghĩa: nhạc sĩ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: miu-gí-sơn  - Phiên âm quốc tế: /mju:'ziʃn...
Lên đầu trang