Bài Đăng Mới Nhất

deer : loài nai (đi-r)

deer : loài nai (đi-r)

- Số nhiều: deer  - Dịch nghĩa: loài nai  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đi-r  - Phiên âm quốc tế: ...
walrus : hải mã (quó-rợt-xì)

walrus : hải mã (quó-rợt-xì)

- Dịch nghĩa: hải mã, sư tử biển  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: quó-rợt-xì  - Phiên âm quốc tế: /...
sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

sea dog : hải cẩu (xi đo-g)

- Dịch nghĩa: hải cẩu  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (sea + dog)  - Phiên âm tiếng Việt: xi đo-g  - Phiên âm quốc tế: /si: dɔg/ ...
turtle : loài rùa (tớ-tơ)

turtle : loài rùa (tớ-tơ)

- Từ đồng nghĩa : tortoise - rùa ở cạn (tó-đơ-sơ) - Dịch nghĩa: loài rùa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng V...
crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)

crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)

- Từ đồng nghĩa: alligator - cá sấu Mỹ (é-li-gấy-đơ) - Dịch nghĩa: loài cá sấu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm t...
salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

salamander : kỳ giông (xé-lơ-men-đơ)

- Dịch nghĩa: kỳ giông  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 04 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xé-lơ-men-đơ  - Phiên âm quốc tế: /'sæləm...
iguana : kì đà (i-gúa-nơ)

iguana : kì đà (i-gúa-nơ)

- Dịch nghĩa: kì đà  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ  - Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/  -...
lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

- Dịch nghĩa: loài thằn lằn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ  - Phiên âm quốc tế: /'lizə...
cobra : rắn hổ mang (cố-bờ-rơ)

cobra : rắn hổ mang (cố-bờ-rơ)

- Từ đồng nghĩa: snake - loài rắn (sơ-nây-cơ) - Dịch nghĩa: rắn hổ mang  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Vi...
donkey : loài lừa (đón-khi)

donkey : loài lừa (đón-khi)

- Dịch nghĩa: loài lừa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi  - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/  - Hướn...
cow : loài bò (khau)

cow : loài bò (khau)

- Dịch nghĩa: loài bò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: khau  - Phiên âm quốc tế: /kau/  - Hướng dẫn ...
buffalo : loài trâu (bấp-phơ-lô)

buffalo : loài trâu (bấp-phơ-lô)

- Dịch nghĩa: loài trâu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô  - Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlo...
honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

honey badger : loài chồn mật (há-ni bé-giơ)

- Dịch nghĩa: mật ong lửng, loài chồn mật  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (honey + badger)  - Phiên âm tiếng Việt: há-ni bé-giơ  ...
mongoose : cầy mangut (mon-gú-xì)

mongoose : cầy mangut (mon-gú-xì)

- Dịch nghĩa: loài cầy mangut thích ăn thịt rắn  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: mon-gú-xì  - Phiên â...
squirrel : loài sóc (xì-quý-rơ)

squirrel : loài sóc (xì-quý-rơ)

- Từ đồng nghĩa: chipmunk - loài sóc chuột (chíp-mân-cơ) - Dịch nghĩa: loài sóc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm ...
raccoon : gấu trúc Mỹ (rờ-khún)

raccoon : gấu trúc Mỹ (rờ-khún)

- Dịch nghĩa: gấu trúc Mỹ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: rờ-khún  - Phiên âm quốc tế: /rə'ku:n/...
fox : loài cáo (pho-xì)

fox : loài cáo (pho-xì)

- Dịch nghĩa: loài cáo  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pho-xì  - Phiên âm quốc tế: /fɔks/  - Hướng ...
leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

leopard cat : mèo núi (lé-pợt khét)

- Dịch nghĩa: mèo núi  - Từ loại: danh từ  - Số từ: 02 từ (leopard + cat)  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt khét  - Phiên âm quốc tế: /...
leopard : báo đốm (lé-pợt)

leopard : báo đốm (lé-pợt)

- Từ đồng nghĩa: cheetah (chí-tơ) - Dịch nghĩa: báo đốm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lé-pợt  - P...
lion : sư tử (lái-ơn)

lion : sư tử (lái-ơn)

- Dịch nghĩa: sư tử  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: lái-ơn  - Phiên âm quốc tế: /'laiən/  - Hướ...
Lên đầu trang