Bài Đăng Mới Nhất

snail : loài ốc (xì-nây-l)

snail : loài ốc (xì-nây-l)

- Dịch nghĩa: loài ốc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-nây-l  - Phiên âm quốc tế: /sneil/  - Hướn...
shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

shellfish : loài sò (séo-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sò  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: séo-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'ʃelfiʃ/...
krill : loài tép bạc (cờ-ri-l)

krill : loài tép bạc (cờ-ri-l)

- Dịch nghĩa: loài tép bạc, nhuyễn thể  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-ri-l   - Phiên âm quốc tế:...
shrimp : loài tôm (sừ-rim-p)

shrimp : loài tôm (sừ-rim-p)

- Dịch nghĩa: loài tôm  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: sừ-rim-p  - Phiên âm quốc tế: /ʃrimp/  - Hướ...
crab : loài cua (cờ-rép)

crab : loài cua (cờ-rép)

- Dịch nghĩa: loài cua  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: cờ-rép  - Phiên âm quốc tế: /kræb/  - Hướng ...
whale : loài cá voi (quây-l)

whale : loài cá voi (quây-l)

- Dịch nghĩa: loài cá voi  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: quây-l  - Phiên âm quốc tế: /weil/  - Hướ...
dolphin : loài cá heo (đó-phin)

dolphin : loài cá heo (đó-phin)

- Dịch nghĩa: loài cá mập  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đó-phin  - Phiên âm quốc tế: /'dɔlfin/...
shark : loài cá mập (sa-kh)

shark : loài cá mập (sa-kh)

- Dịch nghĩa: loài cá mập  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: sa-kh  - Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/  - Hướn...
jellyfish : loài sứa (gié-ly-phịt-sừ)

jellyfish : loài sứa (gié-ly-phịt-sừ)

- Dịch nghĩa: loài sứa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: gié-ly-phịt-sừ  - Phiên âm quốc tế: /'dʒe...
squid : loài mực ống (xì-quy-đ)

squid : loài mực ống (xì-quy-đ)

- Dịch nghĩa: loài mực ống  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ  - Phiên âm quốc tế: /skwid/  -...
octopus : loài bạch tuột (óc-tơ-pợt-xì)

octopus : loài bạch tuột (óc-tơ-pợt-xì)

- Dịch nghĩa: loài bạch tuột  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 03 âm  - Phiên âm tiếng Việt: óc-tơ-pợt-xì  - Phiên âm quốc tế: /...
seahorse : loài cá ngựa (xí-ho-xì)

seahorse : loài cá ngựa (xí-ho-xì)

- Dịch nghĩa: loài cá ngựa  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: xí-ho-xì  - Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ...
duck : loài vịt (đấc-kh)

duck : loài vịt (đấc-kh)

- Dịch nghĩa: loài vịt  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: đấc-kh  - Phiên âm quốc tế: /dʌk/  - Hướng d...
peacock : loài công (pí-khọt-kh)

peacock : loài công (pí-khọt-kh)

- Dịch nghĩa: loài công  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pí-khọt-kh  - Phiên âm quốc tế: /'pi:kɔk...
hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

hedgehog : loài nhím (hé-giừ-ho-g)

- Dịch nghĩa: loài nhím  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: hé-giừ-ho-g  - Phiên âm quốc tế: /'heʤhɔ...
rabbit : loài thỏ (ré-bịt)

rabbit : loài thỏ (ré-bịt)

- Từ đồng nghĩa: bunny (bấn-ny) / hare : thỏ rừng (he-ơ)  - Dịch nghĩa: loài thỏ  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm...
turkey : loài gà tây (tớ-khi)

turkey : loài gà tây (tớ-khi)

- Dịch nghĩa: loài gà tây  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: tớ-khi  - Phiên âm quốc tế: /'tə:ki/  ...
wolf : loài chó sói (qúp-ph)

wolf : loài chó sói (qúp-ph)

- Dịch nghĩa: loài chó sói  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: qúp-ph  - Phiên âm quốc tế: /wulf/  - Hư...
bear : loài gấu (be-r)

bear : loài gấu (be-r)

- Dịch nghĩa: loài gấu  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 01 âm  - Phiên âm tiếng Việt: be-r  - Phiên âm quốc tế: /beə/  - Hướng dẫn...
panda : loài gấu trúc (pén-đơ)

panda : loài gấu trúc (pén-đơ)

- Dịch nghĩa: loài gấu trúc  - Từ loại: danh từ  - Số âm tiết: 02 âm  - Phiên âm tiếng Việt: pén-đơ  - Phiên âm quốc tế: /'pændə/...
Lên đầu trang