
- Dịch nghĩa: loài cá mập - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: sa-kh - Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài sứa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: gié-ly-phịt-sừ - Phiên âm quốc tế: /'dʒe...

- Dịch nghĩa: loài mực ống - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: xì-quy-đ - Phiên âm quốc tế: /skwid/ -...

- Dịch nghĩa: loài bạch tuột - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: óc-tơ-pợt-xì - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: loài cá ngựa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: xí-ho-xì - Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ...

- Dịch nghĩa: loài vịt - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đấc-kh - Phiên âm quốc tế: /dʌk/ - Hướng d...

- Dịch nghĩa: loài công - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pí-khọt-kh - Phiên âm quốc tế: /'pi:kɔk...

- Dịch nghĩa: loài nhím - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: hé-giừ-ho-g - Phiên âm quốc tế: /'heʤhɔ...

- Từ đồng nghĩa: bunny (bấn-ny) / hare : thỏ rừng (he-ơ) - Dịch nghĩa: loài thỏ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm...

- Dịch nghĩa: loài gà tây - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: tớ-khi - Phiên âm quốc tế: /'tə:ki/ ...

- Dịch nghĩa: loài chó sói - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: qúp-ph - Phiên âm quốc tế: /wulf/ - Hư...

- Dịch nghĩa: loài gấu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: be-r - Phiên âm quốc tế: /beə/ - Hướng dẫn...

- Dịch nghĩa: loài gấu trúc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: pén-đơ - Phiên âm quốc tế: /'pændə/...

- Dịch nghĩa: loài lạc đà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: khé-mơ-l - Phiên âm quốc tế: /'kæməl/...

- Dịch nghĩa: loài voi - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: é-li-phơn-t - Phiên âm quốc tế: /'elifən...

- Dịch nghĩa: loài chuột túi - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: khen-gơ-rú - Phiên âm quốc tế: /kæɳgə...

- Dịch nghĩa: loài hưu cao cổ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gi-ráp-ph - Phiên âm quốc tế: /ʤi...

- Dịch nghĩa: loài ngựa vằn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gí-bờ-rơ - Phiên âm quốc tế: /'zi:b...

- Dịch nghĩa: loài hà mã, lợn nước - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 05 âm - Phiên âm tiếng Việt: hi-pơ-pó-đơ-mợt-xì - Phiên âm qu...

- Dịch nghĩa: loài tê giác - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: rai-nó-xơ-rợt-xì - Phiên âm quốc tế: /ra...