
- Dịch nghĩa: loài vượn, dã nhân - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: gí-bơn - Phiên âm quốc tế: /'g...

- Dịch nghĩa: loài tinh tinh - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: chim-pen-gí - Phiên âm quốc tế: /tʃimp...

- Số nhiều: sheep - Đồng nghĩa: lamb - cừu non nuôi để lấy thịt (lem) - Dịch nghĩa: loài cừu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 ...

- Số nhiều: deer - Dịch nghĩa: loài nai - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: đi-r - Phiên âm quốc tế: ...

- Dịch nghĩa: hải mã, sư tử biển - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: quó-rợt-xì - Phiên âm quốc tế: /...

- Dịch nghĩa: hải cẩu - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (sea + dog) - Phiên âm tiếng Việt: xi đo-g - Phiên âm quốc tế: /si: dɔg/ ...

- Từ đồng nghĩa : tortoise - rùa ở cạn (tó-đơ-sơ) - Dịch nghĩa: loài rùa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng V...

- Từ đồng nghĩa: alligator - cá sấu Mỹ (é-li-gấy-đơ) - Dịch nghĩa: loài cá sấu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm t...

- Dịch nghĩa: kỳ giông - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: xé-lơ-men-đơ - Phiên âm quốc tế: /'sæləm...

- Dịch nghĩa: kì đà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: i-gúa-nơ - Phiên âm quốc tế: /i'gwɑ:nə/ -...

- Dịch nghĩa: loài thằn lằn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ - Phiên âm quốc tế: /'lizə...

- Từ đồng nghĩa: snake - loài rắn (sơ-nây-cơ) - Dịch nghĩa: rắn hổ mang - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Vi...

- Dịch nghĩa: loài lừa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài bò - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khau - Phiên âm quốc tế: /kau/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: loài trâu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô - Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlo...

- Dịch nghĩa: mật ong lửng, loài chồn mật - Từ loại: danh từ - Số từ: 02 từ (honey + badger) - Phiên âm tiếng Việt: há-ni bé-giơ ...

- Dịch nghĩa: loài cầy mangut thích ăn thịt rắn - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: mon-gú-xì - Phiên â...

- Từ đồng nghĩa: chipmunk - loài sóc chuột (chíp-mân-cơ) - Dịch nghĩa: loài sóc - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm ...

- Dịch nghĩa: gấu trúc Mỹ - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: rờ-khún - Phiên âm quốc tế: /rə'ku:n/...

- Dịch nghĩa: loài cáo - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: pho-xì - Phiên âm quốc tế: /fɔks/ - Hướng ...